Đại học Honam Hàn Quốc được thành lập vào năm 1968, là một cơ sở giáo dục đại học tư thục nằm ở thủ đô Gwangju. Trường chuyên đào tạo về các lĩnh vực như công nghệ thông tin,du ịch, thiết kế và thể thao. Trường Đại học Honam được Chính phủ Hàn Quốc công nhận là hệ thống giáo dục, nghiên cứu nghệ thuật và các cơ sở phúc lợi cho sinh viên tốt nhất.
Nội dung chính
I. KHÁI QUÁT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONAM HÀN QUỐC HÀN QUỐC
Tọa lạc tại thành phố Gwangju sôi động của Hàn Quốc và thuộc trường TOP 2%. Đại học Honam là ngọn hải đăng tri thức uy tín, thu hút du học sinh Việt Nam với bề dày lịch sử hơn 55 năm. Nơi đây không chỉ mang đến nền giáo dục bài bản, đa dạng mà còn tạo môi trường lý tưởng để bạn phát triển bản thân toàn diện.
Trường Đại học Honam có nhiều ngành và chương trình đào tạo khác nhau trong các lĩnh vực như Khoa học xã hội, Khoa học tự nhiên, Khoa học kỹ thuật, Nghệ thuật và Thể thao. Trường thường xuyên thực hiện các hoạt động nghiên cứu và hợp tác quốc tế.
1.1.Lịch sử hình thành
Từ khởi đầu khiêm tốn vào năm 1968, Đại học Honam đã vươn lên mạnh mẽ trở thành một trong những trường đại học uy tín nhất khu vực. Nơi đây tự hào ghi dấu ấn với bề dày lịch sử hơn 55 năm, minh chứng cho cam kết không ngừng phát triển và đổi mới của tập thể cán bộ, giảng viên và sinh viên nhà trường.
Với hơn 600 giảng viên và nhân viên, trường cung cấp dịch vụ toàn diện để hỗ trợ khoảng 10,000 sinh viên trong đó có 1.500 sinh viên quốc tế. HNU đã mang đến cho sinh viên những điều kiện giáo dục hàng đầu, như học bổng toàn phần và cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại… Trường không ngừng mở rộng hệ thống giáo dục, chương trình học và các cơ sở phúc lợi. Sinh viên quốc tế của trường được trải nghiệm nhiều sự kiện văn hóa, lịch sử.
Địa chỉ: 120, Honamdae-gil, Gwangsan-gu, Gwangju, Hàn Quốc
Website: honam.ac.kr
1.2.Thành tích nổi bật của trường đại học Honam Hàn Quốc
- Bộ Giáo dục Hàn Quốc chứng nhận là “Trường Đại học chứng nhận về năng lực quốc tế hóa” trong bốn năm liền kể từ năm 2017.
- Năm 2017: Được chọn làm trường Đại học để vận hành trung tâm tạo nghề
- Năm 2018: Được Bộ Giáo dục chọn là trường đại học kiểu mẫu cho PILOT 2018
- Năm 2018: Được Bộ Giáo dục đánh giá xếp hạng số 1 trong CK-1 ở Jeollanam Do và vùng Jeju
- Năm 2019: Được chọn cho Dự án Hỗ trợ Viện Nghiên cứu Khoa học Xã hội và Nhân văn của Bộ Giáo dục
- Năm 2020: Được Bộ Giáo dục chọn là trường Đại học IEQAS (Hệ thống Đảm bảo Chất lượng Giáo dục Quốc tế)
II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONAM HÀN QUỐC
2.1. Điều kiện nhập học
- Đã tốt nghiệp Trung học phổ thông (Cấp 3).
- Thời gian kể từ khi tốt nghiệp Cấp 3 không quá 2 năm
- Điểm GPA tối thiểu phải từ 6.5 trở lên.
2.2. Chương trình tiếng Hàn
Khái quát | Chia thành 6 cấp độ để đáp ứng nhiều trình độ, nhu cầu học tập khác nhau của từng học viên. Bằng cách này, các giảng viên cũng có thể hỗ trợ du học sinh một cách tốt nhất xuyên suốt khóa học. |
Thời gian đào tạo | Đại học Dongguk sẽ có 4 đợt nhập học vào bốn kỳ xuân, hạ, thu và đông. Một học kỳ sẽ kéo dài khoảng 10 tuần, mỗi tuần có 5 ngày học tiếng và 1 ngày học văn hóa Hàn Quốc |
Cấp bậc và chương trình giảng dạy | Đào tạo từ khóa sơ cấp, trung cấp đến cao cấp
– Chương trình đào tạo tích hợp các kỹ năng nghe / nói / đọc / viết / từ vựng và ngữ pháp. |
Lớp học thêm và trải nghiệm văn hóa |
|
2.3. Học phí chương trình tiếng Hàn:
Các loại phí | Số tiền | Ghi chú | Chi phí chưa bao gồm |
Học phí | 4,800,000 KRW/năm (4 học kỳ) | 1.200.000 KRW/1 học kỳ | Phí nhập học (50,000 KRW ), phí bảo hiểm (150,000 KRW/ năm) , tài liệu giáo trình |
2.4. Học bổng:
- Sinh viên mới nhập học hoặc sinh viên chuyển tiếp nếu đạt được TOPIK 3 sau khi học tiếng Hàn trên 6 tháng tại trung tâm tiếng Hàn của trường đại học Honam sẽ được miễn 60% học phí học kỳ đầu tiên. TOPIK 4 trở lên sẽ được miễn 70% học phí.
- Học bổng cho sinh viên đại học:
- Miễn 50% học phí cho TOPIK 3 – 4
- Miễn 60% học phí cho TOPIK 5
- Miễn 70% học phí cho TOPIK 6
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONAM HÀN QUỐC
3.1. Điều kiện nhập học:
· Tốt nghiệp THPT và GPA từ 6.5 trở lên
· Điều kiện năm trống tối đa 2 năm
· Độ tuổi: 18 – 25 tuổi
· Yêu cầu Topik 3 trở lên
3.2. Các chuyên ngành đào tạo và học phí
Trường | Khoa (Chuyên ngành) | Học phí (1 kỳ) |
Khoa học Xã hội & Nhân văn |
|
2.863.000 KRW ~ 3.082.000 KRW |
Kinh doanh |
|
2.863.000 KRW ~ 3.082.000 KRW |
Khoa học sức khỏe |
|
3.372.000 KRW |
Kỹ thuật |
|
3.438.000 KRW |
Nghệ thuật & Thiết kế |
|
3.438.000 KRW |
3.3. Học bổng Đại học
Phân loại | Thời gian nộp đơn | Điều kiện | Chi tiết học bổng |
Sinh viên mới / chuyển trường | Chỉ áp dụng cho học kỳ đầu tiên nhập học | Không yêu cầu TOPIK cấp 3 (Ứng viên đã vượt qua kỳ thi Nghệ thuật và Giáo dục Thể chất và Bài kiểm tra Năng lực Học thuật của Đại học Honam) | Nghệ thuật và Giáo dục Thể chất nếu có TOPIK 2 sẽ được giảm 30% học phí |
Từ kỳ đầu tiên | TOPIK 3 | Giảm 30% học phí | |
TOPIK 4 | Giảm 50% học phí | ||
TOPIK 5 | Giảm 60% học phí | ||
TOPIK 6 | Giảm 70% học phí | ||
Những người đã hoàn thành khóa học tiếng Hàn ít nhất 6 tháng (400 giờ) tại Đại học Honam | Sinh viên năm nhất và sinh viên chuyển tiếp chỉ nộp đơn cho học kỳ đầu | Không yêu cầu TOPIK cấp 3 (Ứng viên đã vượt qua kỳ thi Nghệ thuật và Giáo dục Thể chất và Bài kiểm tra Năng lực Học thuật của Đại học Honam) | Giảm 30% học phí |
TOPIK 3 | Giảm 60% học phí | ||
TOPIK 4 trở lên | Giảm 70% học phí | ||
Những người đã hoàn thành hơn 6 tháng của Học viện King Sejong | Sinh viên năm nhất và sinh viên chuyển trường chỉ nộp đơn cho học kỳ đầu | Những người đã hoàn thành hơn 6 tháng ở Học viện King Sejong | Học bổng cho sinh viên năm nhất và sinh viên chuyển tiếp giảm thêm 10% |
IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC HONAM HÀN QUỐC
Trường | Chương trình | Khoa/Ngành |
Khoa học xã hội và Nhân văn | Thạc sĩ, Tiến sĩ | Luật, Hành chính công
Quản trị kinh doanh Quản trị du lịch Quản lý khách sạn Ngôn ngữ và Văn học Hàn quốc Ngôn ngữ và Văn học Anh Phúc lợi xã hội |
Khoa học tự nhiên | Thạc sĩ | Công nghệ sinh học
Kỹ thuật làm vườn và môi trường |
Trường kỹ thuật | Thạc sĩ | Kỹ thuật thông tin và truyền thông
Xây dựng dân dụng và môi trường Kỹ thuật phần mềm Kỹ thuật điện và điện tử Kỹ thuật máy tính Kiến trúc Kỹ thuật sóng điện Cảnh quang môi trường |
Tiến sĩ | Kỹ thuật thông tin và truyền thông
Kỹ thuật máy tính Cảnh quang môi trường |
|
Trường nghệ thuật và thiết kế | Thạc sĩ | Khoa mỹ thuật
Giáo dục thể chất Thẩm mỹ & làm đẹp |
Sư phạm | Thạc sĩ | Ngôn ngữ Hàn
Ngôn ngữ Anh Lịch sử Tư vấn tâm lý Toán học Sinh học Tin học Vật lý Dinh dưỡng học Quản lý giáo dục |
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONAM HÀN QUỐC
5.1.Cơ sở vật chất
- Nội thất cơ bản và các trang thiết bị cần thiết: Giường, tủ quần áo, bàn ghế, dịch vụ internet, phòng nghỉ, phòng tắm, phòng giặt là…
- Các tiện ích khác: Phòng tự học, sảnh chờ, cửa hàng tiện lợi, trung tâm thể dục, phòng chơi bóng bàn, phòng đánh cầu lông, nhà ăn…
Ký túc xá | Phí (bao gồm bữa ăn) |
Ký túc xá (Phòng 4 người) | 1,207,000 KRW/ 16 tuần |
Ký túc xá (Phòng 5 người) | 1,070,000 KRW/ 16 tuần |
Hội trường học viện (Phòng 4 người) | 1,138,000 KRW/ 16 tuần |
Hội trường quốc tế (Phòng 5 người) | 1,070,000 KRW/ 16 tuần |
DU HỌC HÀN QUỐC JPSC ĐÀ NẴNG – Trung tâm đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 08, số 295 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Email: duhochanquoc.jpsc@gmail.com
Website: https://duhochandanang.edu.vn/
Hotline: 0934 042 734