ĐẠI HỌC SUNMOON – 선문대학교

Trường Đại Học Sunmoon (Sun Moon University) là một trong những trường đại học tư thục xuất sắc nhất tỉnh Chungcheongnam, được thành lập vào năm 1985 tại thành phố Asan.

Đại học Sunmoon

I. KHÁI QUÁT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNMOON

Tọa lạc tại thành phố Asan, Đại học Sun Moon (선문대학교) nổi tiếng là ngôi trường tư thục hàng đầu với chất lượng giảng dạy xuất sắc và tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao. Được thành lập vào năm 1986, Sun Moon đã khẳng định vị thế của mình trong Top 3 trường đại học uy tín nhất Hàn Quốc. Và thuộc trường TOP 2%.

1.Lịch sử hình thành

Trải qua hơn 38 năm hình thành và phát triển, Đại học Sunmoon đã khẳng định vị thế là một trong những trường đại học tư thục uy tín nhất Hàn Quốc. Nơi đây không chỉ thu hút sinh viên bởi chất lượng giáo dục tiên tiến mà còn bởi môi trường học tập đa dạng và năng động.

Khoảng hơn 10.000 sinh viên theo học trình độ đại học, hơn 200 sinh viên theo học hệ cao học và gần 700 công nhân viên chức công tác tại trường. Trong đó, khuôn viên ký túc xá trường có thể chứa đến 3700 sinh viên.

Địa chỉ:

  • Ansan Campus: 70, Sunmoon-ro 221 Beon-gil, Tangjeong-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc
  • Cheonan Campus: 277, Cheonan-daero, Dongnam-gu, Cheonan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc

Website: sunmoon.ac.kr

2.Thành tích nổi bật của trường

  • Nằm trong top đầu các trường đào tạo tiếng Hàn tốt nhất tại Hàn Quốc
  • Thuộc trường Top 2% 
  • Xếp thứ 13 châu Á và thứ 3 Hàn Quốc trong top những trường có chất lượng quản lý sinh viên tốt nhất.
  • Đứng thứ nhất tại Hàn Quốc, ngôi trường có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm
  • Là trường Đại học duy nhất được nhận hỗ trợ 10.4 tỷ KRW trong 6 năm tại Chungcheng.
  • Đứng thứ 5 toàn quốc về điều kiện giáo dục.

Cơ sở vật chất

Đại học Sunmoon chia làm hai cơ sở Asan và Cheonan nhằm xây dựng cho sinh viên trong nước lẫn quốc tế có môi trường học tập và sinh sống tốt nhất. Đa phần du học sinh sẽ thường học tập tại cơ sở Cheonan

Ngoài ra, với kiến trúc độc đáo, cổ kính và cả những trang thiết bị hiện đại, đại học Sunmoon là địa điểm “quen mặt” với điện ảnh Hàn Quốc khi là trường quay của nhiều bộ phim nổi tiếng như Penthouse II, Vincenzo, School 2017…

Khuôn viên trường Đại học Sunmoon
Khuôn viên trường Đại học Sunmoon

II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNMOON

2.1. Điều kiện nhập học

  Đã tốt nghiệp Trung học phổ thông (Cấp 3).

  Thời gian kể từ khi tốt nghiệp Cấp 3 không quá 2 năm 

– Điểm GPA tối thiểu phải từ 6.5 trở lên.

2.2. Chương trình tiếng Hàn

Thời gian đào tạo Đại học Sunmoon sẽ có 4 đợt nhập học vào bốn kỳ xuân, hạ, thu và đông. Một học kỳ sẽ kéo dài khoảng 10 tuần, mỗi tuần có 5 ngày học tiếng và 1 ngày học văn hóa Hàn Quốc
Cấp bậc và chương trình giảng dạy – Đào tại 7 cấp độ từ sơ cấp, cao cấp, trung cấp và cấp tối ưu

– Chương trình đào tạo tích hợp các kỹ năng nghe / nói / đọc / viết / từ vựng và ngữ pháp.

 

Hoạt động khác

– Tổ chức giảng dạy lớp học đặc biệt vào buổi chiều nhằm cung cấp nhiều kiến thức và nội dung cơ bản cho sinh viên nước ngoài để có thể vận dụng trực tiếp trong cuộc sống sinh hoạt của mình.

– Các lớp đặc biệt buổi chiều ( ví dụ ): lớp Taekwondo, lớp chữ Hán, lớp Topik .

2.3. Học phí chương trình tiếng Hàn:

Các loại phí Số tiền Ghi chú Chi phí chưa bao gồm
Học phí 5,280,000 KRW/năm (4 học kỳ) 1.320.000 KRW/1 học kỳ Phí nhập học (100,000 KRW ), phí bảo hiểm (110,000 KRW/ năm) ,

tài liệu giáo trình

III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNMOON

Đại học Sunmoon nhìn từ trên cao
Đại học Sunmoon nhìn từ trên cao

3.1. Điều kiện nhập học:

· Tốt nghiệp THPT và GPA từ 6.5 trở lên

· Điều kiện năm trống tối đa 2 năm

· Độ tuổi: 18 – 25 tuổi

· Yêu cầu Topik 3 trở lên

3.2. Các chuyên ngành đào tạo và học phí

Trường Khoa Học phí
Khoa học xã hội và Nhân văn
  • Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
  • Phúc lợi xã hội
  • Tâm lý học
  • Luật
  • Truyền thông và Quan hệ công chúng
  • Luật – Cảnh sát
  • Nghiên cứu Hàn Quốc toàn cầu
  • Hành chính – Doanh nghiệp nhà nước
6,638,000 KRW ~  7,338,000 KRW
Kinh doanh quốc tế 
  • Ngoại ngữ (Ngôn ngữ Anh, Trung Quốc học, Ngôn ngữ Nhật Bản, Ngôn ngữ Nga, Ngôn ngữ Tây Ban Nha và Mỹ Latin)
  • Quản trị kinh doanh
  • Quản trị kinh doanh IT
  • Kinh tế toàn cầu
  • Hàng không Du lịch
  • Chinh trị – Quốc tế
Thần học
  • Thần học
Khoa học sức khỏe
  • Kỹ thuật Dược và Công nghệ sinh học
  • Công nghiệp thực phẩm
  • Y học Thuỷ sản
  • Điều dưỡng
  • Vật lý trị liệu
  • Nha khoa
  • Cấp cứu
7,658,000 KRW ~ 8,234,000 KRW
Kỹ thuật
  • Kiến trúc
  • Kỹ thuật An toàn trong Xây dựng
  • Kỹ thuật máy móc
  • Công nghệ thông tin thông minh
  • Kỹ thuật Màn hình và Bán dẫn
  • Kỹ thuật Điện tử
  • Kỹ thuật Vật liệu tân tiến
  • Công nghiệp năng lượng hóa học
  • Kỹ thuật Công nghiệp và Quản lý
~ 8,234,000 KRW
Tích hợp Công nghệ và Phần mềm
  • Kỹ thuật máy tính
  • Phần mềm AI
  • Công nghệ Ô tô tương lai
Nghệ thuật – Thể chất
  • Thiết kế
  • Nghệ thuật phim ảnh
  • Thể thao
  • Võ thuật
7,658,000 KRW ~ 8,234,000 KRW

3.4. Học bổng Đại học Sunmoon

Học bổng dành cho sinh viên mới nhập học Điều kiện Học bổng
TOPIK 3 50% học phí
TOPIK 4 55% học phí
TOPIK 5 hoặc 6 60% học phí
TOEFL 550, CBT 210, IBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550 trở lên 50% học phí
Sinh viên vượt qua bài kiểm tra tiếng Hàn của trường đại học Sun Moon 40% học phí
Học bổng dành cho sinh viên ở các kỳ học tiếp theo Điều kiện Học bổng
 

 

GPA > 4.2 100% học phí
GPA 4.0 ~ 4.2 80% học phí
GPA 3.6 ~ 4.0 60% học phí
GPA 3.0 ~ 3.6 50% học phí
GPA 2.5 ~ 3.0 40% học phí
GPA 2.3 ~ 2.5 30% học phí

IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC SUNMOON

4.1. Chuyên ngành

Khoa Chuyên ngành
Xã hội nhân văn Tư vấn giáo dục
Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
Quan hệ quốc tế
Kinh doanh quốc tế
Luật
Thần học
Hàn Quốc học
Hành chính công
Tự nhiên và Thể thao Khoa học tự nhiên
Khoa học ứng dụng sinh học
Thể dục thể thao
Khoa học tổng hợp
Kỹ thuật Kiến trúc – kỹ thuật xây dựng dân dựng
 Kĩ thuật cơ khí
Công nghệ sinh học
Kỹ thuật vật liệu
Công nghệ thông tin
Kỹ thuật máy tính
Kỹ thuật sinh hóa môi trường

 4.2. Học phí

Trường Hệ thạc sĩ Hệ tiến sĩ
Khoa học Xã hội và Nhân văn 3,773,000 KRW 4,454,000 KRW
Khoa học tự nhiên và Thể thao 4,200,000 KRW 4,901,000 KRW
Kỹ thuật 4,667,000 KRW 5,391,000 KRW

V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNMOON

Ký túc xá Đại học Sunmoon
Tên KTX Nam KTX Nữ
Loại phòng 4 người/phòng
Cơ sở vật chất Bao gồm máy điều hòa, internet, tủ quần áo, giường tầng

–  Nhà vệ sinh và vòi sen được lắp đặt ở mỗi tầng

– Phòng bảo vệ, phòng hành chính ký túc xá, phòng khách, phòng nghỉ, Cửa hàng,vvv

– Căn-tin, phòng đọc, phòng tập thể dục, phòng bếp, phòng giặt ủi

Phí – 804,600won/ Kỳ . Bao gồm phí ăn uống

(Mỗi tuần 11 bữa)

Hy vọng thông qua bài viết trên, các bạn sẽ nắm được các thông tin tuyển sinh đến từ ngôi trường đại học Sunmoon  Liên hệ ngay với trung tâm JPSC Đà Nẵng để trở thành sinh viên của ngôi trường này nhé!


DU HỌC HÀN ĐÀ NẴNG JPSC – Trung tâm đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam 

Địa chỉ: Tầng 08, số 295 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Email: duhochanquoc.jpsc@gmail.com

Website: https://duhochandanang.edu.vn/

Fb: Du học JPSC Đà Nẵng

Hotline: 0934 042 734

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Developed by Tiepthitute
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay
error: Content is protected !!