Đại học Seokyeong Hàn Quốc được vinh danh là người dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo ngành làm đẹp tại Hàn Quốc, đây l à nơi lý tưởng cho những ai mơ ước trở thành Makeup Artist chuyên nghiệp. Trường được biết đến với danh hiệu đại học tiên tiến, đặc biệt còn nằm trong “Top 10 các trường đại học ứng dụng thực tế hàng đầu tại Hàn Quốc”. Cùng JPSC Đà Nẵng khám phá thêm về ngôi trường này nhé!
![](https://duhochandanang.edu.vn/wp-content/uploads/2024/06/z5538318819290_4e9d8ea7f6ccde15400707e724541074.jpg)
Nội dung chính
- I. KHÁI QUÁT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOKYEONG HÀN QUỐC
- II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOKYEONG HÀN QUỐC
- III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOKYEONG
- IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC SEOKYEONG
- V.KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC SEOKYEONG HÀN QUỐC
- Ký túc xá tại Đại học Seokyeong được thiết kế để đáp ứng tối đa nhu cầu sinh hoạt và học tập của sinh viên. Các phòng ở trong ký túc xá được trang bị đầy đủ tiện nghi, bao gồm giường, bàn học, tủ đựng đồ và kệ sách, mang lại môi trường sống tiện lợi và thoải mái cho sinh viên.
I. KHÁI QUÁT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOKYEONG HÀN QUỐC
1.1.Tổng quan trường Đại học Seokyeong
- Tên trường: Seo Kyeong University
- Địa chỉ: 124 Seogyeong-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Thành phố Seoul, Hàn Quốc
- Website: skuniv.ac.kr
- Tuyển sinh: tháng 3, 6, 9, 12
- Loại trường: Tư thục
- Nhóm trường: Top 1
Được thành lập năm 1947 tại Seoul, trường Đại học Seokyeong đã trải qua hơn 65 năm phát triển, đào tạo nhiều thế hệ cử nhân ưu tú của Hàn Quốc. Đại học Seokyeong hiện là nơi theo học của hơn 8,000 sinh viên, cung cấp nhiều chương trình giảng dạy đa dạng. Trường có 4 trường đại học thành viên: Trường Nghệ thuật, Trường Nhân văn, Trường Khoa học Tự nhiên và Trường Khoa học Xã hội. Trong đó, nổi bật nhất với những chuyên ngành Nghệ thuật thẩm mỹ như makeup, chăm sóc tóc và da. Ngoài ra, trường còn có các khoa mạnh khác như Khoa Kinh doanh và Khoa Quản lý nhân lực công.
1.2.Những điểm nổi bật về trường Đại học Seokyeong
- Đại học Seokyeong thuộc Top 1% các trường đại học theo công bố mới nhất của Bộ Giáo dục và Bộ Tư pháp Hàn Quốc.
- Trường đào tạo đa ngành, đa nghề.
- Nghệ thuật thẩm mỹ là một trong những ngành nổi trội của trường, được đánh giá là đi đầu trong lĩnh vực làm đẹp mang tầm cỡ quốc tế.
- Hợp tác với các đơn vị như Juno Hair, SBS Broadcasting Academy Beauty School, Toni&Guy Academy để sinh viên có cơ hội thực tập trực tiếp.
- Trường có nhiều chính sách học bổng và ưu đãi dành cho sinh viên quốc tế.
1.3.Cựu học viên nổi bật của trường Đại học Seokyeong
- Kim Hy-suk (Cha Hong): Nhà sáng lập chuỗi thẩm mỹ và học viện Chahong Ardor, nổi tiếng với tư cách là nhà tạo mẫu tóc hàng đầu.
- Choi Youngjae: Ca sĩ, thành viên của GOT7 (JYP Entertainment)
- Park Jiyoung (Kahi): Cựu trưởng nhóm của After School, nổi tiếng trong làng nhạc K-pop.
- Lee Soohyuk: Diễn viên nổi tiếng với vai diễn trong các bộ phim “Đại ca tôi đi học 2,” “Đặc vụ catwalk,” và “Horror Stories 2.”
- Lee Jangwoo: Diễn viên, ca sĩ nổi tiếng với vai diễn trong các bộ phim truyền hình như “Glory Jane” và “I Do, I Do.”
- Han Sangjin: Diễn viên nổi tiếng với các vai diễn trong các bộ phim truyền hình như “Phía sau Tháp Trắng” và “Siêu sao và sát thủ.”
- Kim Dongyeon: Bộ trưởng Bộ Kinh tế và Tài chính, Phó Thủ tướng Hàn Quốc từ tháng 6/2017.
![](https://duhochandanang.edu.vn/wp-content/uploads/2024/06/z5538318877777_2d79dd37be20a05401598eba94f142bb.jpg)
1.5.Cơ sở vật chất
Trường Đại học Seokyeong luôn đầu tư và trang bị cơ sở vật chất hiện đại nhất để phục vụ cho ngành học. Đây là điểm đến hàng đầu cho du học sinh theo đuổi các ngành nghệ thuật thẩm mỹ như chăm sóc tóc, chăm sóc da và make-up tầm cỡ quốc tế. Trường cung cấp cho sinh viên kiến thức cần thiết cả về lý thuyết lẫn thực hành thông qua các chương trình giảng dạy toàn diện và tiêu chuẩn, kèm theo các chương trình thực hành phong phú và đa dạng. Học viên sẽ được giao lưu và học tập trực tiếp từ các chuyên gia thẩm mỹ hàng đầu. Do đó, Đại học Seokyeong hứa hẹn đào tạo ra nhiều nhân tài trong lĩnh vực này.
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOKYEONG HÀN QUỐC
2.1. Điều kiện nhập học
- Điều kiện về học vấn: Tốt nghiệp THPT và có GPA từ 6.5 trở lên
- Điều kiện năm trống: tối đa 2 năm
- Độ tuổi: 18 – 25 tuổi
2.2. Chương trình tiếng Hàn
200giờ/kỳ (ngày 4 giờ * 5 ngày * 10 tuần) |
|
Ngày học | Thứ 2-6 (tuần 5 ngày), mỗi giai đoạn 10 tuần |
Giờ học | Lớp sáng: từ 9h00 ~ 13h00, lớp chiều: từ 13h30 ~ 17h30 |
Cấp học | lớp Sơ cấp (cấp 1,2) lớp Trung cấp (cấp 3,4) lớp Cao cấp (cấp 5,6) |
Số lượng | Mỗi lớp khoảng 20 người |
Học phí | 5,200,000 KRW/1 năm |
Phí nhập học | 50,000 KRW |
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOKYEONG
![Đại học Seokyeong Hàn Quốc với lối kiến trúc ấn tượng](https://duhochandanang.edu.vn/wp-content/uploads/2024/06/dai-hoc-seo-kyeong.png)
3.1. Điều kiện nhập học:
- Tốt nghiệp THPT không quá 3 năm với GPA 6.5 trở lên
- Đạt TOPIK 3 trở lên. Khi tốt nghiệp Đại học cần có TOPIK 4 trở lên (hoặc chứng chỉ tương đương)
- Sinh viên học Quản trị kinh doanh quốc tế bằng tiếng Anh cần: TOEIC 800 trở lên hoặc TOELF iBT 87 trở lên
3.2. Các chuyên ngành đào tạo
- Phí tuyển sinh: 100,000 KRW
- Phí nhập học: 557,000 KRW
Trường | Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Nhân văn | Ngôn ngữ & văn học Hàn | 3,171,000 KRW | |
Ngôn ngữ thương mại quốc tế | Anh / Nhật / Trung / Nga / Pháp | ||
Triết học | |||
Thiếu nhi | |||
Khoa học xã hội | Nguồn nhân lực công | 3,171,000 KRW | |
Kinh tế & tài chính | |||
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh / Ngoại thương / Kế toán | ||
Quản trị toàn cầu | Kế toán tài chính | ||
Khoa học tự nhiên & kỹ thuật | Khoa học máy tính | 4,180,000 KRW | |
Kỹ thuật thông tin tài chính | |||
Kỹ thuật hóa học & sinh học | Kỹ thuật môi trường nano / Kỹ thuật sinh học | ||
Kỹ thuật điện | |||
Kỹ thuật máy tính | |||
Kỹ thuật công nghiệp | |||
Kỹ thuật quy hoạch đô thị | |||
Kỹ thuật dân dụng | |||
Nghệ thuật & thể thao | Nghệ thuật làm đẹp | 4,180,000 KRW |
3.4. Học bổng Đại học Seokyeong
Học bổng học kỳ đầu tiên dựa theo TOPIK để cấp học bổng. Trong thời gian học tại trường, học bổng sẽ được tính theo điểm số
Tên học bổng | Học bổng theo TOPIK |
Phân loại | Cấp 3 ~ 6 |
Học phí được giảm | 20% ~ 60% |
Tên học bổng | Học bổng theo điểm số xuất sắc |
Học phí được giảm | 20% ~ 60% |
Ghi chú | Dựa theo TOPIK và điểm kỳ trước |
IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC SEOKYEONG
4.1 Điều kiện nhập học
- Tốt nghiệp Đại học hệ 4 năm tại Hàn Quốc hoặc nước ngoài
- Đạt TOPIK 5 trở lên (hoặc chứng chỉ tương đương) được công nhận bởi Viện Giáo trình và Đánh giá Hàn Quốc (KICE)
4.2 Các chuyên ngành đào tạo
Tại Đại học Seokyeong, bạn có thể tìm thấy các chương trình học thạc sĩ và tiến sĩ đa dạng trong ba lĩnh vực chính là Khoa học xã hội, Kỹ sư và Nghệ thuật. Đây là điểm đến lý tưởng cho sinh viên mong muốn mở rộng kiến thức chuyên ngành và phát triển nghề nghiệp.
Khoa | Ngành | Phí nhập học | Học phí |
Nhân văn & Khoa học xã hội | Quản trị kinh doanh
Văn hóa & Nghệ thuật |
875,000 won
(~17,500,000 VNĐ) |
3,842,000 won
(~76,840,000 VNĐ) |
Kỹ thuật | Kỹ thuật điện
Kỹ thuật công nghệ thông tin Kỹ thuật Nano Kỹ thuật công nghệ sinh học Kỹ thuật đô thị và hệ thống môi trường |
875,000 won
(~17,500,000 VNĐ) |
4,815,000 won
(~96,300,000 VNĐ) |
Nghệ thuật | Thiết kế
Âm nhạc Sân khấu điện ảnh Nghệ thuật khiêu vũ Làm đẹp |
875,000 won
(~17,500,000 VNĐ) |
5,110,000 won
(~102,200,000 VNĐ) |
V.KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC SEOKYEONG HÀN QUỐC
![](https://duhochandanang.edu.vn/wp-content/uploads/2024/06/z5538318917339_351c5da13e0bea05894cf8a9f329a965.jpg)
Ký túc xá tại Đại học Seokyeong được thiết kế để đáp ứng tối đa nhu cầu sinh hoạt và học tập của sinh viên. Các phòng ở trong ký túc xá được trang bị đầy đủ tiện nghi, bao gồm giường, bàn học, tủ đựng đồ và kệ sách, mang lại môi trường sống tiện lợi và thoải mái cho sinh viên.
Khu ký túc xá tại Đại học Seokyeong cung cấp 5 loại phòng với mức giá phù hợp cho sinh viên:
- Phòng 1 người: 400 USD/tháng (khoảng 9,200,000 đồng/tháng)
- Phòng 2 người: 200 USD/tháng (khoảng 4,600,000 đồng/tháng)
- Phòng 3 người: 180 USD/tháng (khoảng 4,140,000 đồng/tháng)
- Phòng 4 người: 160 USD/tháng (khoảng 3,680,000 đồng/tháng)
- Phòng 6 người: 140 USD/tháng (khoảng 3,220,000 đồng/tháng)
Chi phí sinh hoạt hàng tháng tại Đại học Seokyeong và các khu vực xung quanh dao động từ 300 USD đến 500 USD/tháng (tương đương 6,900,000 đồng đến 11,500,000 đồng/tháng), phù hợp với nhu cầu và điều kiện sống của sinh viên.
JPSC Đà Nẵng, với hơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học, cung cấp mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc tại các trường đại học uy tín. Dịch vụ tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ cam kết cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ, giúp học sinh và gia đình yên tâm lựa chọn hướng đi học tập tại Hàn Quốc.
DU HỌC HÀN QUỐC JPSC ĐÀ NẴNG – Trung tâm đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 08, số 295 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Email: duhochanquoc.jpsc@gmail.com
Website: https://duhochandanang.edu.vn/
Hotline: 0934 042 734