ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK – 경북대학교 2024

Trường đại học quốc gia Kyungpook là ngôi trường TOP 1% tiên phong đi đầu trong ngành giáo dục tại Hàn Quốc. Kyungpook cũng đang là điểm đến được nhiều du học sinh chọn lựa. Ngôi trường này được đánh giá cao về tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp. Cùng JPSC tìm hiểu kỹ hơn về ngôi trường này nhé!

Đại học quốc gia Kyungpook
Đại học quốc gia Kyungpook

I. KHÁI QUÁT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK

Khuôn viên trường Đại học Quốc gia Kyungpook
Khuôn viên trường Đại học Quốc gia Kyungpook

1.1.Lịch sử hình thành

– Trường Đại học Quốc gia Kyungpook Hàn Quốc – 경북대학교 được thành lập năm 1946, tiền thân là 3 trường: Đại học sư phạm Daegu, Đại học y Daegu và Đại học nông nghiệp Daegu hợp thành. Năm 1951, sau khi thành lập học viện văn học nghệ thuật, trường chính thức trở thành trường đại học tổng hợp quốc lập. Trường không những có lịch sử lâu đời mà còn có nền văn hoá và giáo dục tốt – đào tạo hàng ngàn sinh viên ưu tú mỗi năm và trở thành một trong những trường Đại học quốc gia hàng đầu Hàn Quốc.

Địa chỉ: 

+ Daegu Main Campus: 80 Daehak Ro, Buk Gu, Daegu, Hàn Quốc

+ Sangju Campus: 2559, Gyeongsang-daero, Sangju-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc

Website: knu.ac.kr

1.2.Thành tích nổi bật của trường

– Là 1 trong 3 trường Đại học Quốc gia hàng đầu của Hàn Quốc, đứng trong top 500 các trường đại học trên thế giới.

– Chiến thắng ba dự án biến đổi sinh viên do EU tài trợ.

– Là trường Đại học Hàn Quốc đầu tiên có được giải thưởng thực tập quốc tế.

– Năm 2018 ‘Xếp hạng Leiden’ (dẫn đầu 1% tỷ lệ) xếp KNU ở vị trí số 1 trong số các trường đại học quốc gia và thứ 8 tại Hàn Quốc trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn

– Tỉ lệ sinh viên tốt nghiệp tại trường tìm được việc làm cao nhất trong các Đại học Quốc gia

1.3.Cơ sở vật chất

– Đầu tư trang thiết bị đầy đủ và rất hiện đại. Ngoài các phòng học, giảng đường, phòng thực hành,…được trang bị hiện đại, thì trường còn có các khu chức năng phục vụ sinh viên

– Trung tâm được trang bị đầy đủ sách báo, tài liệu,… tiếng Anh cũng như các dịch vụ sửa lỗi/chữa bài luận tiếng Anh cho sinh viên; giúp sinh viên có một địa điểm tự học, nâng cao khả năng viết bằng tiếng Anh của mình.

– Viện Ngôn ngữ cung cấp các khóa học tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Trung và nhiều ngôn ngữ khác cho toàn bộ sinh viên có nhu cầu học thêm.

– Trung tâm thể thao dành riêng cho sinh viên và Giáo viên của trường với CLB Fitness, bể bơi, phòng tập gym, khu đánh Golf, sân bóng rổ, sân bóng chuyền,..

– Khu nhà bảo tàng riêng của trường với các phòng triển lãm, một phòng truyền thanh cùng đầy đủ cơ sở vật chất phục vụ cho việc bảo quản mẫu vật.

II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN CỦA TRƯỜNG 

2.1. Điều kiện nhập học:

– Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài.

– Chứng minh đầy đủ tài chính để du học

– Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc

– Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT.

– Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0

2.2. Chương trình tiếng Hàn:

Khái quát Chương trình được thiết kế để cho phép sinh viên quốc tế đạt chứng chỉ TOPIK và nhập học vào chương trình đào tạo đại học / cao học của trường.
Thời gian đào tạo 4 học kỳ/năm (tháng 3 – tháng 6 – tháng 9 – tháng 12), 10 tuần/học kì (200 giờ/học kỳ), 5 ngày/tuần, 4 giờ/ngày
Cấp bậc và chương trình giảng dạy – 6 cấp bậc: Từ cấp 1 (sơ cấp) đến cấp 6 (Trung cấp).

– Chương trình đào tạo tích hợp các kỹ năng nghe / nói / đọc / viết / từ vựng và ngữ pháp.

Lớp học thêm Luyện thi TOPIK, Lớp văn hóa: Thư pháp, Taekwondo, phát âm, nghe hội thoại thường nhật, luyện viết, v.v
Hoạt động khác Mỗi kỳ đều có các hoạt động trải nghiệm văn hóa: Tham quan và tìm hiểu văn hóa truyền thống cùng lớp & cùng bạn học người Hàn Quốc, chuyến đi thực địa

2.3. Học phí chương trình tiếng Hàn:

Các loại phí Số tiền Ghi chú Chi phí chưa bao gồm
Học phí 5.200.000 KRW/năm (4 học kỳ) 1.300.000 KRW/1 học kỳ
  • Phí đăng ký (70.000 KRW), phí bảo hiểm (90.000 won/6 tháng) ,tài liệu giáo trình(150,000KRW, trải nghiệm văn hóa

2.4. Học bổng:

– Học bổng TOPIK

– Học bổng cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc

– Học bổng cho sinh viên mới nhập học có Topik 3 trở lên

III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK

3.1. Điều kiện nhập học:

– Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài.

– Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT.

– Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0

– Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên

– Chứng minh đầy đủ tài chính để du học

– Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc

3.2. Các chuyên ngành đào tạo

Đại học Chuyên ngành

Cơ sở Daegu

Kỹ thuật
  • Kiến trúc
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật năng lượng
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật dân dụng
  • Kỹ thuật kiến trúc
  • Kỹ thuật hệ thống dệt may
  • Kỹ thuật và Khoa học Polymer
  • Kỹ thuật hóa học ứng dụng
  • Vật liệu Khoa học và Kỹ thuật
Khoa học xã hội
  • Địa lý
  • Xã hội học
  • Phúc lợi xã hội
  • Tâm lý học
  • Khoa học thông tin và Thư viện
  • Khoa học chính trị và Ngoại giao
  • Báo chí và Truyền thông đại chúng
Kỹ thuật IT
  • Kỹ thuật điện
  • Kỹ thuật điện tử
  • Hội tụ phần mềm toàn cầu
  • Kỹ thuật và Khoa học máy tính
Nhân văn
  • Triết học
  • Lịch sử
  • Ngữ văn Anh
  • Ngôn ngữ và Văn học Nga
  • Ngôn ngữ và Văn học Pháp
  • Ngôn ngữ và Văn học Đức
  • Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản
  • Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc
  • Văn học Hàn Quốc bằng chữ Hán
  • Khảo cổ học và Nhân chủng học
Khoa học tự nhiên
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Toán học
  • Số liệu thống kê
  • Khoa học đời sống (Sinh học)
  • Khoa học hệ thống trái đất
  • Khoa học đời sống và Công nghệ sinh học
Nông nghiệp và Khoa học đời sống
  • Kinh tế nông nghiệp
  • Khoa học làm vườn
  • Khoa học và Cảnh quan rừng
  • Khoa học sinh học ứng dụng
  • Khoa học sợi và Vật liệu sinh học
  • Nông nghiệp dân dụng và Kỹ thuật công nghiệp sinh học
  • Khoa học thực phẩm và Công nghệ sinh học
Kinh tế và Quản trị kinh doanh
  • Kinh tế và Thương mại
  • Quản trị kinh doanh
Sinh thái nhân văn
  • Mầm non
  • Khoa học thực phẩm và Dinh dưỡng
  • Quần áo và Dệt may
Sư phạm
  • Lịch sử
  • Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
Hành chính công
  • Hành chính công
Âm nhạc và Nghệ thuật
  • Âm nhạc truyền thống Hàn Quốc

Cơ sở Sangju

Khoa học và Công nghệ
  • Phần mềm
  • Kỹ thuật ô tô
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật dệt may và Thiết kế thời trang
  • Kỹ thuật hệ thống hội tụ và Hợp nhất
  • Khoa học và Kỹ thuật Nano và Vật liệu
  • Công nghệ thực phẩm và Dịch vụ thực phẩm
  • Phòng chống thiên tai và Kỹ thuật môi trường
Sinh thái và môi trường
  • Khoa học động vật
  • Giải trí và Thể thao
  • Khoa học động vật hoang dã
  • Công nghệ sinh học động vật
  • Sinh thái và Hệ thống môi trường
  • Môi trường sinh thái và Du lịch sinh thái

3.3. Học phí Đại học Quốc gia Kyungpook

Chuyên ngành Học phí 1 kỳ 
Khoa học Tự nhiên 2,379,000 KRW
Khoa học xã hội 2,019,000 KRW
Kỹ  thuật 2,531,000 KRW
IT 2,531,000 KRW

3.4. Học bổng Đại học Quốc gia Kyungpook

Loại học bổng Điều kiện/ Đối tượng Quyền lợi
Học bổng TOPIK Dành cho sinh viên mới nhập học – TOPIK 3: 20% học kỳ đầu tiên

– TOPIK 4: 40 ~ 42% học kỳ đầu tiên

– TOPIK 5: 80 ~ 84% học kỳ đầu tiên

– TOPIK 6: 100% học kỳ đầu tiên

Dành cho sinh viên đang theo học Đạt TOPIK 4 sẽ nhận học bổng 500,000 KRW
Học viên đang theo học tại Viện Ngôn ngữ ĐHQG Kyungpook Học viên đã hoàn thành 2 học kỳ trở lên tại Viện ngôn ngữ ĐHQG Kyungpook Giảm 16 – 20% học phí kỳ đầu
Học bổng Thành tích xuất sắc  – 7% sinh viên có thành tích xuất sắc

30% sinh viên có thành tích học tập tốt

– 80% học bổng kỳ tiếp theo

– 20% học bổng kỳ tiếp theo

IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK

Điều kiện nhập học – Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT.

– Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0

– Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên

  Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4

Chuyên ngành Sangju Daegu
  • Khoa học tự nhiên
  • Kỹ thuật
  • Giáo dục thể chất
  • Nhân văn
  • Khoa học xã hội
  • Giáo dục thể chất
  • Dược
  • Nha khoa…
Học phí 1 kỳ 3.186.000 ~ 3.249.000 KRW   2.511.000 ~ 4.622.000 KRW  
 Học bổng Học bổng Thành tích xuất sắc

Học bổng Topik 

V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGPOOK

Vị trí

Cơ sở Daegu

Các kỳ Học kỳ 1 Học kỳ 2 Kỳ nghỉ hè Kì nghỉ đông
Loại phòng Phòng 2 người
Bữa ăn Có thể lựa chọn số bữa (1 – 3 bữa/ ngày)
Cơ sở vật chất – Đại học Kyungpook có hệ thống ký túc xá vô cùng hiện đại, trang bị đầy đủ trang thiết bị,..

– Dormitories: khu ký túc xá dành cho sinh viên với các loại phòng ở, phòng giặt là, phòng sinh hoạt chung,…

 Phí 419,170 KRW ~ 855,910 KRW ( KTX)

234,000 KRW ~ 536,700 KRW ( Ăn )

Với chương trình đào tạo chất lượng cao và sự hợp tác với nhiều trường Đại học lớn tại nhiều quốc gia trên thế giới, cùng với nhiều chính sách hỗ trợ và học bổng hấp dẫn, Hy vọng Kyungpook – ngôi trường công lập nổi tiếng hàng đầu xứ sở kim chi sẽ là một điểm đến thú vị và mang đến những trải nghiệm tuyệt vời cho các bạn tân sinh viên.

Ký túc xá trường đại học Quốc gia Kyungpook
______________________________________________________________________________

DU HỌC HÀN QUỐC JPSC ĐÀ NẴNG  – Trung tâm đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam

Địa chỉ: Tầng 08, số 295 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Email: duhochanquoc.jpsc@gmail.com

Website: https://duhochandanang.edu.vn/

Fb: Du học JPSC Đà Nẵng

Hotline: 0934 042 734

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Developed by Tiepthitute
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay