ĐẠI HỌC QUỐC GIA KUNSAN – 군산대학교 2024

Đại học Quốc gia Kunsan nằm tại Thành phố Kunsan, cách thủ đô Seoul 2 giờ đi bằng ô tô. Đại học Quốc gia Kunsan có tiền thân là trường đại học sư phạm Kusan được thành lập năm 1947, hiện tại có hơn 200 du học sinh đến từ Nhật Bản, Việt Nam, Campuchia, Trung Quốc đến theo học tại trường. 

Khuôn viên đại học Quốc gai Kunsan
Khuôn viên đại học Quốc gia Kunsan

I. KHÁI QUÁT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KUNSAN 

Trường Đại học Quốc gia Kunsan là lựa chọn lý tưởng cho các bạn du học sinh với mức học phí thấp chỉ bằng một nửa các trường dân lập. Nhờ có quỹ hỗ trợ từ chính phủ hàng năm, trường Đại học Quốc gia Kunsan cung cấp nhiều loại học bổng và trợ cấp sinh hoạt cho sinh viên quốc tế.

1.1.Lịch sử hình thành

Đại học Quốc gia Kunsan là một tổ chức giáo dục đại học công lập phi lợi nhuận được thành lập vào năm 1947, nằm ở thành phố nhỏ Gunsan (dân số 250.000 – 499.999 người), Bắc Jeolla được chính thức công nhận bởi Bộ Giáo dục, Hàn Quốc. 

Địa chỉ: 558 Daehak-ro, Gunsan-si, Jeollabuk, Hàn Quốc

Website: https://www.kunsan.ac.kr/

1.2.Thành tích nổi bật của trường

  • Trường được xếp hạng cao trong các bảng xếp hạng giáo dục quốc gia và quốc tế.
  • KNU có nhiều chương trình hợp tác với các trường đại học và viện nghiên cứu quốc tế, giúp sinh viên có cơ hội trao đổi và học tập tại nước ngoài.
  • Trường đã giành được nhiều giải thưởng trong các cuộc thi nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.

II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC KUNSAN 

Trường Đại học Quốc gia Kunsan nhìn từ trên cao

2.1. Điều kiện nhập học

  • Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
  • Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK

2.2. Chương trình tiếng Hàn

 

 

2.3. Học phí chương trình tiếng Hàn:

Học phí

2,080,000 KRW/năm ~ 41,600,000 VND

Bảo hiểm

120,000 KRW/năm ~ 2,400,000 VND

III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC KUNSAN 

3.1. Điều kiện nhập học:

– Yêu cầu có TOPIK 3 trở lên.

– Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5 hoặc đã có bằng tốt nghiệp Cao đẳng, Đại học 

– Yêu thích và có tìm hiểu về Hàn Quốc (là điểm cộng rất lớn trong quá trình phỏng vấn của trường và phỏng vấn xin visa).

3.2. Các chuyên ngành đào tạo

Đại học trực thuộc

Khoa

Nhân văn

Ngôn ngữ & văn học Hàn

Ngôn ngữ & văn học Anh

Truyền thông Media & văn hoá

Đông Á học (Ngôn ngữ & văn học Nhật, Trung)

Lịch sử & Triết học

Nghệ thuật

Mỹ thuật

Thiết kế công nghiệp

Âm nhạc (Piano, Thanh nhạc, Hoà tấu, Thính phòng)

Khoa học xã hội

Quản trị công & Kinh tế

Luật

Quản trị kinh doanh

Kế toán

Thương mại quốc tế

Phúc lợi xã hội

Logisitcs quốc tế

Khoa học tự nhiên

Toán, Lý, Hoá, Sinh

Trẻ em & gia đình

Dệt may

Điều dưỡng

Khoa học thể thao

Kỹ thuật

Kỹ thuật Điện, Điện tử

Kỹ thuật Xây dựng

Kỹ thuật môi trường

Kỹ thuật Vật liệu mới

Kỹ thuật Hoá học & Nano

Thông tin Máy tính & Kỹ thuật Viễn thông

Kỹ thuật điều khiển thông tin IT

Đóng tàu & Kỹ thuật hàng hải

Công nghệ & Khoa học biển

Cảnh sát biển

Khoa học biển ứng dụng (Công nghệ sinh học biển, Khoa học và Nuôi trồng Thủy sản, Thủy sinh dược)

Thực phẩm & sinh học (Thực phẩm & dinh dưỡng, Khoa học thực phẩm & công nghệ sinh học)

Khoa học và Công nghệ Vận tải Công nghiệp Hàng hải (Hệ thống Sản xuất Biển)

Kỹ thuật tổng hợp

Kỹ thuật hệ thống cơ khí tổng hợp (Kỹ thuật ô tô tương lai, Kỹ thuật năng lượng cơ, Kỹ thuật cơ khí)

Kỹ thuật Kiến trúc & Xây dựng biển

Kỹ thuật Thiết kế không gian

Khởi nghiệp công nghệ

Kỹ thuật phần mềm

3.3. Học phí Đại học Quốc gia Kunsan

Ngành học

Tổng học phí

KRW/kỳ

VND/kỳ

Nhân văn và khoa học xã hội

1,659,000

33,180,000

Kỹ thuật, nghệ thuật

2,119,000

42,380,000

Toán học

1,669,000

33,380,000

Giáo dục thể chất

1,978,000

39,560,000

3.4. Học bổng Đại học Quốc gia Kunsan

Loại học bổng

Giá trị học bổng

Học bổng dành cho sinh viên mới

Hỗ trợ 587 USD cho sinh viên mới nhập học tại trường

Học bổng hỗ trợ sinh hoạt

Sinh viên mới nhập học của trường ở trong KTX được hỗ trợ 838 USD

Học bổng thành tích loại A

Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc kỳ trước sẽ nhận được học bổng hỗ trợ 838 USD

Học bổng thành tích loại B

Dựa vào kết quả học tập kỳ trước sinh viên sẽ được xét học bổng trị giá 587 USD

Học bổng thành tích loại C

Dựa vào kết quả học tập kỳ trước của sinh viên sẽ được xét học bổng trị giá 419 USD

IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KUNSAN 

4.1. Các chuyên ngành

Trường trực thuộc

Ngành học chính

Cao học tổng hợp

Khoa học xã hội & Nhân văn

Khoa học tự nhiên

Kỹ thuật

Nghệ thuật/Thể thao

Khoá học liên ngành

Khóa học Tổ hợp Công nghiệp Học thuật

Khóa học hợp tác nghiên cứu học thuật

Cao học Sư phạm

Ngoại ngữ Hàn

Sư phạm Nhật, Anh

Giáo dục trẻ em

Giáo dục thể chất

Sư phạm Lịch sử, Đạo đức

Sư phạm Hán văn

Cao học Quản trị Công & Kinh doanh

Quản trị kinh doanh

Thương mại quốc tế

Logistics quốc tế

Kế toán

Cao học Công nghiệp

Cảnh sát biển

Kỹ thuật xây dựng

Kỹ thuật kiến trúc

Kỹ thuật Hoá học

Khoa học hải sản

Kỹ thuật cơ khí

Thông tin Máy tính & Kỹ thuật Viễn thông

Kỹ thuật & công nghiệp đại dương

 4.2. Học phí sau đại học

Trường trực thuộc

Ngành học

Tổng học phí

KRW/kỳ

VND/kỳ

Cao học tổng hợp

Nhân văn và khoa học xã hội

1,980,000

39,600,000

Kỹ thuật, nghệ thuật

2,479,000

49,580,000

Toán học

1,991,000

39,820,000

Giáo dục thể chất

2,325,000

46,500,000

Cao học Sư phạm

Nhân văn và khoa học xã hội

1,619,000

32,380,000

Toán học

1,627,000

32,540,000

Giáo dục thể chất

1,894,000

37,880,000

Cao học Quản trị Công & Kinh doanh

1,619,000

32,380,000

Cao học Công nghiệp

2,017,000

40,340,000

4.3 Học bổng hệ sau đại học 

Loại học bổng

Giá trị học bổng

Học bổng TOPIK

+ Sinh viên quốc tế có TOPIK 4 sẽ được nhận học bổng trị giá 419 USD

+ Sinh viên quốc tế có TOPIK 5 sẽ được nhận học bổng trị giá 670 USD

Học bổng dành cho sinh viên mới

Sinh viên quốc tế mới nhập học tại trường được nhận học bổng 838 USD

Học bổng dành cho sinh viên tốt nghiệp từ KNU

Sinh viên quốc tế tốt nghiệp hết hệ đại học tại KNU đăng ký lên học cao học được nhận học bổng 1,257 USD

Học bổng thông thường

Sinh viên có thành tích học tập tốt được nhận học bổng trị giá 838 USD

V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KUNSAN 

Ký túc xá đại học quốc gia Kunsan

Trường Đại học Quốc gia Kunsan trang bị ký túc xá đầy đủ cho sinh viên. Phòng ký túc đều được trang bị bàn học, ghế, sử dụng chung Wifi.  Chăn, gối, ga trải giường sẽ được cung cấp khi sinh viên chuyển vào.

Bên cạnh đó, khu ký túc còn có phòng tự học, sinh hoạt chung, bếp, phòng ăn, phòng máy tính, phòng tập gym, phòng giặt…đáp ứng tốt nhất nhu cầu sinh hoạt của người ở.

Phân loại

Chi phí (KRW/tháng)

Chi phí (VND/kỳ)

Chi phí trong năm học

885,000 – 1,065,000

17,700,000 ~ 21,300,000

Chi phí ngày nghỉ

~900,000

18,000,000

Hãy liên hệ với đội ngũ tư vấn trung tâm du học Hàn Quốc JPSC Đà Nẵng để được tư vấn miễn phí chương trình du học Hàn Quốc nhé! 

———————————————————

DU HỌC HÀN QUỐC JPSC ĐÀ NẴNG  – Trung tâm đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam 

Địa chỉ: Tầng 08, số 295 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Email: duhochanquoc.jpsc@gmail.com

Website: https://duhochandanang.edu.vn/

Fb: Du học JPSC Đà Nẵng

Hotline: 0934 042 734

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Developed by Tiepthitute
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay