Đại học Quốc gia Kunsan nằm tại Thành phố Kunsan, cách thủ đô Seoul 2 giờ đi bằng ô tô. Đại học Quốc gia Kunsan có tiền thân là trường đại học sư phạm Kusan được thành lập năm 1947, hiện tại có hơn 200 du học sinh đến từ Nhật Bản, Việt Nam, Campuchia, Trung Quốc đến theo học tại trường.
Nội dung chính
I. KHÁI QUÁT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KUNSAN
Trường Đại học Quốc gia Kunsan là lựa chọn lý tưởng cho các bạn du học sinh với mức học phí thấp chỉ bằng một nửa các trường dân lập. Nhờ có quỹ hỗ trợ từ chính phủ hàng năm, trường Đại học Quốc gia Kunsan cung cấp nhiều loại học bổng và trợ cấp sinh hoạt cho sinh viên quốc tế.
1.1.Lịch sử hình thành
Đại học Quốc gia Kunsan là một tổ chức giáo dục đại học công lập phi lợi nhuận được thành lập vào năm 1947, nằm ở thành phố nhỏ Gunsan (dân số 250.000 – 499.999 người), Bắc Jeolla được chính thức công nhận bởi Bộ Giáo dục, Hàn Quốc.
Địa chỉ: 558 Daehak-ro, Gunsan-si, Jeollabuk, Hàn Quốc
Website: https://www.kunsan.ac.kr/
1.2.Thành tích nổi bật của trường
- Trường được xếp hạng cao trong các bảng xếp hạng giáo dục quốc gia và quốc tế.
- KNU có nhiều chương trình hợp tác với các trường đại học và viện nghiên cứu quốc tế, giúp sinh viên có cơ hội trao đổi và học tập tại nước ngoài.
- Trường đã giành được nhiều giải thưởng trong các cuộc thi nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC KUNSAN
2.1. Điều kiện nhập học
- Điều kiện về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
2.2. Chương trình tiếng Hàn
Thời gian | Nội dung | Học phí | Thời gian nhập học |
---|---|---|---|
– 1 năm được chia làm 4 kỳ học (10 tuần = 200 giờ/ kỳ). – Từ thứ 2 đến thứ 6. – 9:00 – 12:50 |
– Học sinh được luyện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết tiếng Hàn theo các cấp học từ sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Bên cạnh đó còn có lớp ôn thi Topik cho học sinh. – Mỗi học kỳ học sinh được trải nghiệm qua các lớp học văn hóa (như trải nghiệm ẩm thực, hanbok, đi tham quan…) giúp cho học sinh khám phá nhiều nét sinh hoạt đa dạng của Hàn Quốc. – Mỗi lớp học có khoảng 15 học sinh. |
Học phí 1 kỳ: 1.300.000 won (học sinh cần đăng ký tối thiểu 2 kỳ đầu tiên).
Phí bảo hiểm: 300.000 won/12 tháng. |
– Nhập học kỳ tháng 3, 6, 9, 12 mỗi năm. – Hạn nộp hồ sơ thường mở trước 1 kỳ hoặc sớm hơn và kéo dài trong 10 ngày. |
2.3. Học phí chương trình tiếng Hàn:
Học phí |
2,080,000 KRW/năm ~ 41,600,000 VND |
Bảo hiểm |
120,000 KRW/năm ~ 2,400,000 VND |
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC KUNSAN
3.1. Điều kiện nhập học:
– Yêu cầu có TOPIK 3 trở lên.
– Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5 hoặc đã có bằng tốt nghiệp Cao đẳng, Đại học
– Yêu thích và có tìm hiểu về Hàn Quốc (là điểm cộng rất lớn trong quá trình phỏng vấn của trường và phỏng vấn xin visa).
3.2. Các chuyên ngành đào tạo
Đại học trực thuộc |
Khoa |
Nhân văn |
Ngôn ngữ & văn học Hàn Ngôn ngữ & văn học Anh Truyền thông Media & văn hoá Đông Á học (Ngôn ngữ & văn học Nhật, Trung) Lịch sử & Triết học |
Nghệ thuật |
Mỹ thuật Thiết kế công nghiệp Âm nhạc (Piano, Thanh nhạc, Hoà tấu, Thính phòng) |
Khoa học xã hội |
Quản trị công & Kinh tế Luật Kế toán Thương mại quốc tế Phúc lợi xã hội Logisitcs quốc tế |
Khoa học tự nhiên |
Toán, Lý, Hoá, Sinh Trẻ em & gia đình Dệt may Khoa học thể thao |
Kỹ thuật |
Kỹ thuật Điện, Điện tử Kỹ thuật Xây dựng Kỹ thuật môi trường Kỹ thuật Vật liệu mới Kỹ thuật Hoá học & Nano Thông tin Máy tính & Kỹ thuật Viễn thông Kỹ thuật điều khiển thông tin IT Đóng tàu & Kỹ thuật hàng hải |
Công nghệ & Khoa học biển |
Cảnh sát biển Khoa học biển ứng dụng (Công nghệ sinh học biển, Khoa học và Nuôi trồng Thủy sản, Thủy sinh dược) Thực phẩm & sinh học (Thực phẩm & dinh dưỡng, Khoa học thực phẩm & công nghệ sinh học) Khoa học và Công nghệ Vận tải Công nghiệp Hàng hải (Hệ thống Sản xuất Biển) |
Kỹ thuật tổng hợp |
Kỹ thuật hệ thống cơ khí tổng hợp (Kỹ thuật ô tô tương lai, Kỹ thuật năng lượng cơ, Kỹ thuật cơ khí) Kỹ thuật Kiến trúc & Xây dựng biển Kỹ thuật Thiết kế không gian Khởi nghiệp công nghệ Kỹ thuật phần mềm |
3.3. Học phí Đại học Quốc gia Kunsan
Ngành học |
Tổng học phí |
|
KRW/kỳ |
VND/kỳ |
|
Nhân văn và khoa học xã hội |
1,659,000 |
33,180,000 |
Kỹ thuật, nghệ thuật |
2,119,000 |
42,380,000 |
Toán học |
1,669,000 |
33,380,000 |
Giáo dục thể chất |
1,978,000 |
39,560,000 |
3.4. Học bổng Đại học Quốc gia Kunsan
Loại học bổng |
Giá trị học bổng |
Học bổng dành cho sinh viên mới |
Hỗ trợ 587 USD cho sinh viên mới nhập học tại trường |
Học bổng hỗ trợ sinh hoạt |
Sinh viên mới nhập học của trường ở trong KTX được hỗ trợ 838 USD |
Học bổng thành tích loại A |
Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc kỳ trước sẽ nhận được học bổng hỗ trợ 838 USD |
Học bổng thành tích loại B |
Dựa vào kết quả học tập kỳ trước sinh viên sẽ được xét học bổng trị giá 587 USD |
Học bổng thành tích loại C |
Dựa vào kết quả học tập kỳ trước của sinh viên sẽ được xét học bổng trị giá 419 USD |
IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KUNSAN
4.1. Các chuyên ngành
Trường trực thuộc |
Ngành học chính |
Cao học tổng hợp |
Khoa học xã hội & Nhân văn Khoa học tự nhiên Kỹ thuật Nghệ thuật/Thể thao Khoá học liên ngành Khóa học Tổ hợp Công nghiệp Học thuật Khóa học hợp tác nghiên cứu học thuật |
Cao học Sư phạm |
Ngoại ngữ Hàn Sư phạm Nhật, Anh Giáo dục trẻ em Giáo dục thể chất Sư phạm Lịch sử, Đạo đức Sư phạm Hán văn |
Cao học Quản trị Công & Kinh doanh |
Quản trị kinh doanh Thương mại quốc tế Logistics quốc tế Kế toán |
Cao học Công nghiệp |
Cảnh sát biển Kỹ thuật xây dựng Kỹ thuật kiến trúc Kỹ thuật Hoá học Khoa học hải sản Kỹ thuật cơ khí Thông tin Máy tính & Kỹ thuật Viễn thông Kỹ thuật & công nghiệp đại dương |
4.2. Học phí sau đại học
Trường trực thuộc |
Ngành học |
Tổng học phí |
|
KRW/kỳ |
VND/kỳ |
||
Cao học tổng hợp |
Nhân văn và khoa học xã hội |
1,980,000 |
39,600,000 |
Kỹ thuật, nghệ thuật |
2,479,000 |
49,580,000 |
|
Toán học |
1,991,000 |
39,820,000 |
|
Giáo dục thể chất |
2,325,000 |
46,500,000 |
|
Cao học Sư phạm |
Nhân văn và khoa học xã hội |
1,619,000 |
32,380,000 |
Toán học |
1,627,000 |
32,540,000 |
|
Giáo dục thể chất |
1,894,000 |
37,880,000 |
|
Cao học Quản trị Công & Kinh doanh |
1,619,000 |
32,380,000 |
|
Cao học Công nghiệp |
2,017,000 |
40,340,000 |
4.3 Học bổng hệ sau đại học
Loại học bổng |
Giá trị học bổng |
Học bổng TOPIK |
+ Sinh viên quốc tế có TOPIK 4 sẽ được nhận học bổng trị giá 419 USD + Sinh viên quốc tế có TOPIK 5 sẽ được nhận học bổng trị giá 670 USD |
Học bổng dành cho sinh viên mới |
Sinh viên quốc tế mới nhập học tại trường được nhận học bổng 838 USD |
Học bổng dành cho sinh viên tốt nghiệp từ KNU |
Sinh viên quốc tế tốt nghiệp hết hệ đại học tại KNU đăng ký lên học cao học được nhận học bổng 1,257 USD |
Học bổng thông thường |
Sinh viên có thành tích học tập tốt được nhận học bổng trị giá 838 USD |
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KUNSAN
Trường Đại học Quốc gia Kunsan trang bị ký túc xá đầy đủ cho sinh viên. Phòng ký túc đều được trang bị bàn học, ghế, sử dụng chung Wifi. Chăn, gối, ga trải giường sẽ được cung cấp khi sinh viên chuyển vào.
Bên cạnh đó, khu ký túc còn có phòng tự học, sinh hoạt chung, bếp, phòng ăn, phòng máy tính, phòng tập gym, phòng giặt…đáp ứng tốt nhất nhu cầu sinh hoạt của người ở.
Phân loại |
Chi phí (KRW/tháng) |
Chi phí (VND/kỳ) |
Chi phí trong năm học |
885,000 – 1,065,000 |
17,700,000 ~ 21,300,000 |
Chi phí ngày nghỉ |
~900,000 |
18,000,000 |
Hãy liên hệ với đội ngũ tư vấn trung tâm du học Hàn Quốc JPSC Đà Nẵng để được tư vấn miễn phí chương trình du học Hàn Quốc nhé!
———————————————————
DU HỌC HÀN QUỐC JPSC ĐÀ NẴNG – Trung tâm đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 08, số 295 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Email: duhochanquoc.jpsc@gmail.com
Website: https://duhochandanang.edu.vn/
Hotline: 0934 042 734