Đại học Kyungil là một trong những trường đại học top đầu uy tín ở Hàn Quốc. Đại học Kyungil được thành lập vào năm 1963, tọa lạc tại Gyeongsangnam-do. Trường lọt vào 100 đại học tốt nhất Hàn Quốc với các ngành có cơ hội chuyển đổi visa cao như: chế tạo máy, ô tô, phần mềm…

Nội dung chính
I. KHÁI QUÁT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGIL HÀN QUỐC

Trường Đại học Kyungil góp mặt trong Top 100 Đại học tốt nhất Hàn Quốc. Trường ghi dấu ấn và đi đầu trong công tác đào tạo nguồn nhân lực chất lượng ở các lĩnh vực chế tạo máy, ô tô, phần mềm,… Đại học Kyungil luôn là lựa chọn học tập lý tưởng cho sinh viên trong và ngoài nước bởi chính sách ưu đãi học phí và cơ hội nghề nghiệp rộng mở.
1.1.Lịch sử hình thành
- Tên Tiếng Hàn: 경일대학교
- Tên Tiếng Anh: Kyungil University
- Năm thành lập: 1963
- Loại trường: Đại học tư thục
- Số lượng giảng viên: 418
- Số lượng sinh viên: 7,186
- Liên hệ: +82 53-600-4000
Địa chỉ: 50, Gyeongsang-si, Gyeongsangbuk-do, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc
Website: https://www.kiu.ac.kr/
1.2.Thành tích nổi bật của trường
- TOP 5 trường Đại học hàng đầu khu vực Gyeongsang và TOP 100 trường Đại học tốt nhất Hàn Quốc
- Thành phố công nghiệp phát triển và năng động ở khu vực Daegu
- Chương trình đào tạo và cơ sở vật chất hiện đại, phù hợp xu thế phát triển nền công nghiệp mới.
- Khuôn viên phân thành nhiều khu thuận tiện cho việc học tập, sinh hoạt học viên.
- Trường đứng thứ 1 toàn quốc về tỉ lệ học sinh xin được việc làm sau tốt nghiệp
- Trường đứng thứ 11 trên toàn quốc tại đánh giá tỉ lệ xin việc và khởi nghiệp theo tờ báo kinh tế Hàn Quốc.
- Hỗ trợ kinh phí khởi nghiệp cho các học sinh, trường đã vượt qua Đại học Dongkuk và Đại học Hanyang để giành vị trí số 1 toàn quốc (năm 2018)
- Là một trong 5 đơn vị kinh doanh thuộc dự án chuyên môn hóa của trường Đại học (năm 2014)
1.3. Cơ sở vật chất đại học Kyungil Hàn Quốc
Khuôn viên trường phân thành nhiều khu để thuận tiện học tập, sinh hoạt của học viện như khu giảng đường chính, phòng thực hành, phòng nghiên cứu, phòng thực tập, khu chức năng, thư viện, sân vận động, khu cửa hàng tiện ích, nhà hàng, khu kí túc xá… Phục vụ tốt nhất nhu cầu học tập, nghiên cứu và sinh hoạt của cán bộ, học viên.
Ký túc xá của Đại học Kyungil có sức chứa lên đến 1.300 sinh viên (2 – 4 người/phòng). Tiêu chuẩn tại phòng sẽ bao gồm bàn học, giường, thiết bị làm mát, phòng tắm, phòng vệ sinh, phòng giặt ở mỗi tầng.

II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGIL HÀN QUỐC
2.1. Điều kiện nhập học
- Tốt nghiệp THPT, GPA > 7.0
- Số buổi vắng dưới 9 buổi
2.2. Chương trình tiếng Hàn
Học kỳ | Thời gian | Số ngày | Ghi chú |
Mùa xuân | Tháng 03 – 05 | Thứ 2 ~ Thứ 6 (1 tuần 5 ngày)
09 giờ ~ 13 giờ ( 4 tiếng) |
10 tuần
(200 tiếng) |
Mùa hè | Tháng 06 – 08 | ||
Mùa thu | Tháng 09 – 11 | ||
Mùa đông | Tháng 12 – 02 |
2.3. Học phí chương trình tiếng Hàn:

Phí tuyển sinh | Học phí | Các phí khác | |
KRW 80,000
(Không hoàn lại) |
1 học kỳ | KRW 1,100,000 |
|
4 học kỳ | KRW 4,400,000 |
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGIL HÀN QUỐC
3.1. Điều kiện nhập học cao học Đại học Kyungil hàn Quốc
- Tốt nghiệp THPT, GPA > 7.0
- Số buổi vắng dưới 9 buổi
- Có chứng chỉ Topik 4
3.2. Các chuyên ngành đào tạo và học phí
Khoa đào tạo | Chuyên ngành đào tạo | Học phí |
Khoa học Xã hội và Nhân văn | Kinh doanh Thuế & Kế toán Tài chính & Chứng khoán Kinh tế quốc tế & Thương mại Bất động sản & Địa chính Hành chính công Khoa học cảnh sát Phúc lợi xã hội Anh Ngữ Khoa học thông tin & Khoa học thư viện |
2.770.000 KRW (~51.800.000 VNĐ) |
Kỹ thuật | Cơ khí & Kĩ thuật ô tô Kỹ thuật hóa học Năng lượng mới & Năng lượng tái tạo An toàn cháy Kiến trúc Kỹ thuật công trình Kỹ thuật địa tin học Kỹ thuật điện & Đường sắt Robot học áp dụng Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật máy tính Khoa học thực phẩm |
3.830.000 KRW (~71.600.000 VNĐ) |
Khoa học sức khỏe | Điều dưỡng Công nghệ y tế khẩn cấp Tâm lí trị liệu Hệ thống y học công nghệ cao |
3.325.000 KRW (~62.200.000 VNĐ) |
Nghệ thuật | Nhiếp ảnh & Điện ảnh Thiết kế Thẩm mĩ Thể thao |
4.167.000 KRW (~77.900.000 VNĐ) |
*Lưu ý: Học phí học tại trường Đại học Kyungil có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.
3.3. Chương trình học bổng Đại học Kyungil
Chương trình học bổng | Điều kiện tham gia | Giá trị học bổng |
Học bổng dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc (Áp dụng cho sinh viên năm 1 và sinh viên chuyển tiếp) |
TOPIK 3 trở lên | Miễn giảm học phí từ 55 – 100% |
Học bổng dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc | TOPIK 3 trở lên Điểm trung bình học kì trước từ 2.5 trở lên |
Miễn giảm học phí từ 40 – 100% |
Học bổng TOPIK dành cho sinh viên Quốc tế | TOPIK 5 trở lên | 1.000.000 – 1.500.000 KRW |
Học bổng KIUMI-G | Có thành tích học tập xuất sắc, tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa | Phụ thuộc vào trường |
IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC KYUNGIL HÀN QUỐC
4.1. Chuyên ngành học tại đại học Kyungil
Khoa | Tên ngành | Ngành phụ |
Xã hội và nhân văn | Kinh doanh | Kinh doanh, Thương mại Quốc tế |
Giáo dục | Giáo dục, Kỹ thuật giáo dục | |
Nghệ thuật và Giáo dục Thể chất | Thiết kế truyền thông | Nhiếp ảnh, Thiết kế nội thất, Thiết kế công nghiệp, Truyện tranh – Phim hoạt hình |
Thể dục | Chăm sóc sức khỏe thể thao, Huấn luyện thể thao, Thể thao thương mại |
Khoa | Tên ngành | Ngành phụ |
Xã hội và Nhân văn | K- Business | |
Tổng hợp | K- Tổng hợp | Thương mại, Giáo dục, Nghệ thuật, Thể dục |
4.2. Học phí
Tên ngành | Số tiền (KRW) | |
Tiến sỹ | Thạc sỹ | |
Kinh doanh | 3,633,000 | 3,247,000 |
Giáo dục | ||
Thiết kế truyền thông | 5,463,000 | 5,012,000 |
Thể dục |
Tên ngành | Số tiền (KRW) |
K-Business | 4,606,000 |
K-Tổng hợp | 6,500,000 |
4.3. Học bổng đại học Kyungil Hàn Quốc
Tên học bổng | Điều kiện | Chi tiết |
Học bổng Quốc tế I | Học Xã hội và Nhân văn | Giảm 20% học phí |
Học bổng Quốc tế II | Học Nghệ thuật và Giáo dục Thể chất | Giảm 30% học phí |
Học bổng TOPIK | TOPIK Cấp 4 ~ Cấp 6 | Giảm học phí 40% ~ toàn bộ học phí 2 năm |
- Hồ sơ Hệ Cao học
STT | Giấy tờ | Chi tiết |
1 | Đơn xin nhập học | Mẫu quy định (bao gồm giấy giới thiệu bản thân và Kế hoạch học tập |
2 | Giấy chứng nhận Tốt nghiệp Đại học | Dịch thuật tiếng Anh công chứng + Xin dấu Tím tại Đại sứ quán |
3 | Bảng điểm Đại học | Dịch thuật tiếng Anh công chứng + Xin dấu Tím tại Đại sứ quán |
4 | Số dư tài khoản ngân hàng | 18.000 Đô la trở lên, hạn trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận |
5 | Giấy chứng nhận việc làm và thu nhập | Nếu có người bão lãnh tài chính, dịch thuật công chứng |
6 | Hộ khẩu | Dịch thuật công chứng |
7 | Bản sao hộ chiếu | 18.000 Đô la trở lên, hạn trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận |
8 | Ảnh | Ảnh size 3.5cm x 4.5cm và File hình ảnh (JPG), nền trắng |
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGIL HÀN QUỐC
Phân loại | Phòng | Ký túc xá phí
(KRW/ 1 năm) |
Thiết bị |
Ungbi-gwan | 3 người 1 phòng | 1,200,000 | [Công cộng] Toilet, nhà tắm và bếp |
Moglyeon-gwan | 1 người 1 phòng | 3,600,000 | [Phòng riêng] Toilet, nhà tắm và bếp. |
2 người 1 phòng | 1,800,000 | ||
3 người 1 phòng | 1,500,000 |
———————————————————————————————
DU HỌC HÀN QUỐC JPSC ĐÀ NẴNG – Trung tâm đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 08, số 295 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Email: duhochanquoc.jpsc@gmail.com
Website: https://duhochandanang.edu.vn/
Hotline: 0934 042 734