Đại học Konyang Hàn Quốc (건양대학교 là trường đại học tư thục nằm ở Nonsan, Hàn Quốc.Trường Đại học Konyang được thành lập năm 1991, trụ sở chính tọa lạc tại Nonsan, tỉnh Chungcheongnam, miền Trung Hàn Quốc. Nơi đây là khu đô thị nông nghiệp, với nhịp sống yên bình và chi phí sinh hoạt hợp lý.
I. KHÁI QUÁT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONYANG HÀN QUỐC
Nội dung chính
1.1.Lịch sử hình thành
Đại học Konyang có 2 cơ sở ở Nonsan và Daejeon. Cơ sở Nonsan là cơ sở chính với hơn 10.000 sinh viên đại học, 8 trường đại học thành viên với hơn 40 chuyên ngành, chủ yếu trong các lĩnh vực ứng dụng. Khoảng 230 sinh viên là sinh viên nước ngoài. Cơ sở Daejeon có các chương trình đào tạo về Tây y, công nghệ y tế và điều dưỡng. Ngoài ra ở cơ sở Daejeon còn có Bệnh viện Đại học Konyang.
Với mục tiêu trở thành trường Đại học đạt chuẩn Quốc tế, ĐH Konyang không ngừng mở rộng quan hệ hợp tác với các trường đại học và các tổ chức lớn trên thế giới. Trường hiện hợp tác với 38 trường Đại học danh tiếng tại 10 quốc gia.
1.2.Địa chỉ:
- Daejeon Campus: 158, Gwanjeodong-ro, Seo-gu, Daejeon, Korea
- Nonsan Campus: 121, Daehak-ro, Nonsan-si, Chungcheongnam-do, Korea
Website: www.konyang.ac.kr
1.3.Thành tích nổi bật của trường
- Năm 2011, được Bộ giáo dục – khoa học và kỹ thuật Hàn Quốc bình chọn là Trường tiên phong trong việc phát triển công tác giáo dục hệ đại học (ACE).
- Năm 2008 – 2012, được Bộ giáo dục – khoa học và kỹ thuật Hàn Quốc bình chọn là đơn vị tham gia chương trình nâng cao năng lực giáo dục trong 5 năm liên tiếp.
- Đại học Konyang thuộc nhóm các trường đại học tư thục Hàn Quốc có chi phí học tập thấp nhất.
- Năm 2012, được trọn tham gia chương trình đào tạo đại học tiên phong trong việc hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp.
II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN CỦA ĐẠI HỌC KONYANG HÀN QUỐC
2.1. Điều kiện nhập học
- Điều kiện về học vấn: Tốt nghiệp THPT và GPA từ 6.5 trở lên
- Điều kiện năm trống: tối đa 2 năm
- Độ tuổi: 18 – 25 tuổi
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
2.2. Chương trình tiếng Hàn
Mục | Kỳ 1 | Kỳ 2 | Kỳ 3 | Kỳ 4 | Thời gian |
Khai giảng | Giữa tháng 3 | Cuối tháng 5 | Giữa tháng 9 | Giữa tháng 11 | 40 tuần |
Thời lượng | 10 tuần | 10 tuần | 10 tuần | 10 tuần | |
Lịch học |
|
1,000 giờ (800 giờ chính quy & 200 giờ học thêm) |
2.3. Học phí chương trình tiếng Hàn:
Khoản | Chi phí | Ghi chú | |
KRW | VNĐ | ||
Phí xét tuyển | 100,000 | 2,000,000 | không hoàn trả |
Phí nhập học | 100,000 | 2,000,000 | không hoàn trả |
Học phí | 4,400,000 | 88,000,000 | 1 năm |
Bảo hiểm | 150,000 | 3,000,000 | 1 năm |
Phí chuyển đổi | 9,000 | 180,000 |
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA ĐẠI HỌC KONYANG HÀN QUỐC
· Tốt nghiệp THPT và GPA từ 6.5 trở lên
· Điều kiện năm trống tối đa 2 năm
· Độ tuổi: 18 – 25 tuổi
· Yêu cầu Topik 3 trở lên
3.2. Các chuyên ngành đào tạo và học phí đại học Konyang Hàn Quốc
Khoa | Chuyên ngành |
Phúc lợi, giáo dục và phục hồi | Tư vấn tâm lý Phúc lợi xã hội Đào tạo – Huấn luyện cá nhân và phục hồi Chăm sóc trẻ |
Kinh doanh toàn cầu | Tài chính quốc tế Trung Quốc và Nhật Bản học Kinh doanh toàn cầu Du lịch và khách sạn Thuế |
Khoa tổng hợp, Khoa học kỹ thuật | Y tế chăm sóc sắc đẹp Liệu pháp vận động Khoa xây dựng công trình quốc tế Thiết kế đồ họa Nội dung kỹ thuật số An toàn thông tin Cơ khí Hóa học và vật liệu sinh học Nano |
Khoa Y | Y học Y tá |
Khoa học y dược | Khoa quản trị bệnh viện Cấp cứu khúc xạ kính Trị liệu chức năng Bệnh lý lâm sàn Quang Vệ sinh nha khoa |
Sáng tạo dung hợp | Global Frontier school Khoa dược phẩm sinh học Khoa công nghệ thông tin |
Y tế – Hóa học kỹ thuật công nghiệp | Công nghệ IT Khoa vật liệu kỹ thuật y tế Kỹ thuật y sinh Thiết kế không gian y tế Dược và công nghệ sinh học |
Phí nhập học: 660.000 won
Khoa ngành | Học phí |
Khoa học xã hội và Nhân văn | 2.868.000 ~ 3.622.000 won (khoảng 54.000.000-68.000.000 VNĐ) |
Khoa học tự nhiên | 3.340.000 ~ 4.773.000 won (khoảng 63.000.000-89.000.000 VNĐ) |
Kỹ thuật | 3.340.000 ~ 3.622.000 won (khoảng 63.000.000-68.000.000 VNĐ) |
Nghệ thuật & Thể thao | 3.340.000 won (khoảng 63.000.000 VNĐ) |
Y dược | 4.773.000 won (khoảng 89.000.000 VNĐ) |
3.3. Học bổng Đại học Konyang Hàn Quốc
IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC KONYANG HÀN QUỐC
Thạc sỹ | Điều dưỡng, Giáo dục, Tư vấn, Khoa học y sinh, Kỹ thuật y tế, Y học |
Tiến sỹ | Điều dưỡng, Quản trị kinh doanh, Sư phạm, Quản trị & Quản lý bệnh viện, Tư vấn, Dịch vụ truyền giáo chữa bệnh, Y học, Hành chính công, Phúc lợi xã hội |
Hệ đào tạo | Khoa ngành | Học phí |
Thạc sỹ | Khoa học xã hội và Nhân văn | 3.408.000 won (~64.000.000 VNĐ) |
Khoa học tự nhiên và Kỹ thuật | 4.236.000 won (~79.000.000 VNĐ) |
|
Y dược | 6.252.000 won (~117.000.000 VNĐ) |
|
Quản trị kinh doanh và Phúc lợi xã hội | 3.072.000 won (~58.000.000 VNĐ) |
|
Tư vấn | 3.072.000 won (~58.000.000 VNĐ) |
|
Y tế công cộng & phúc lợi | 3.072.000 ~ 3.409.000 won (~58.000.000-64.000.000 VNĐ) |
|
Tiến sỹ | Khoa học xã hội và Nhân văn | 3.576.000 won (~67.000.000 VNĐ) |
Khoa học tự nhiên và Kỹ thuật | 4.297.000 won (~81.000.000 VNĐ) |
|
Y dược | 6.360.000 won (~119.000.000 VNĐ) |
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KONYANG HÀN QUỐC
- Phí ký túc xá: 729,000 KRW/kỳ/phòng 2 người
- Mỗi phòng đều được trang bị bàn học, ghế, sử dụng chung Wifi. Chăn, gối, ga trải giường sẽ được cung cấp khi sinh viên chuyển vào
- Có phòng tự học, sinh hoạt chung, bếp, phòng ăn, phòng máy tính, phòng tập gym, phòng giặt
VI. HỌC BỔNG ĐẠI HỌC KONYANG HÀN QUỐC
Chương trình học bổng | Điều kiện | Nội dung học bổng |
Học bổng nhập học | Sinh viên đã hoàn thành chương trình đào tạo tiếng Hàn tại trường và đăng ký học hệ Đại học | Miễn toàn bộ phí nhập học |
Học bổng thành tích | Sinh viên xuất sắc nhất năm và đạt GPA 4.0 | Miễn học phí |
GPA 4.0 | Giảm 60% học phí | |
GPA 3.0 – 3.9 | Giảm 50% học phí | |
GPA 2.5 – 2.9 | Giảm 40% học phí | |
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế | GPA 3.0 trở lên | 500.000 KRW/tháng
(khoảng 9,400,000 VND) |
Năng lực tiếng Hàn đạt TOPIK 3 trở lên | ||
Sinh viên có giải thưởng hoặc thành tích xuất sắc trong học tập, hoạt động ngoại khóa |
DU HỌC HÀN QUỐC JPSC ĐÀ NẴNG – Trung tâm đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 08, số 295 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Email: duhochanquoc.jpsc@gmail.com
Website: https://duhochandanang.edu.vn/
Hotline: 0934 042 734