Tọa lạc tại Daejeon – thành phố lớn thứ 5 sôi động của Hàn Quốc, Đại học Hanbat hàn Quốc là điểm đến lý tưởng cho những ai đam mê khoa học và công nghệ.Và thuộc trường TOP 2%. Nơi đây tập trung hơn 200 viện nghiên cứu hàng đầu như Samsung, LG, KAIST,…
Nội dung chính
I. KHÁI QUÁT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANBAT HÀN QUỐC
Trường Đại học Hanbat tự hào sở hữu mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các viện nghiên cứu khoa học và tập đoàn công nghệ hàng đầu tại Daejeon. Song song đó, Hanbat còn liên kết với hơn 101 trường đại học danh tiếng trên thế giới, mở ra cánh cửa cho sinh viên trải nghiệm chương trình trao đổi học tập và nghiên cứu quốc tế.
1.Lịch sử hình thành
Trải qua hơn 90 năm hình thành và phát triển, Đại học Quốc gia Hanbat (Hanbat University) tự hào là một trong những trường đại học lâu đời và uy tín bậc nhất Hàn Quốc. Thành lập năm 1927, trường mang theo sứ mệnh cao cả “Chân thành, Hài hòa và Sáng tạo”, tạo dựng môi trường học tập lý tưởng cho sinh viên, nơi tri thức được hun đúc và ngọn lửa sáng tạo được khơi dậy.
Địa chỉ: 125 Dongseodae-ro, Yuseong-Gu, Daejeon, Hàn Quốc
Website: http://www.hanbat.ac.kr
2.Thành tích nổi bật của trường
- TOP Đại học tốt nhất miền Trung
- TOP 10 Đại học tốt nhất thành phố Daejeon
- TOP 15 Đại học quốc gia tốt nhất Hàn Quốc
- TOP 5 Đại học kỹ thuật tốt nhất Hàn Quốc
- Trường Đại Học đứng đầu về ngành Công Nghiệp và Hợp tác Đại Học.
- Có sự hợp tác với hơn 101 trường đại học nổi tiếng tại 29 quốc gia trên thế giới như Mỹ, Anh, Đức…
II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN CỦA TRƯỜNG HANBAT HÀN QUỐC
2.1. Điều kiện nhập học
- Đã tốt nghiệp THPT
- Thời gian kể từ khi tốt nghiệp Cấp 3 không quá 2 năm
- Điểm GPA tối thiểu phải từ 6.5 trở lên.
2.2. Chương trình tiếng Hàn
Khái quát | Chương trình học tiếng Hàn chính quy của trường đại học Hanbat giảng dạy theo 6 trình độ từ sơ cấp đến cao cấp, cung cấp đầy đủ 4 kỹ năng và các kiến thức đa dạng, bổ ích. Trong quá trình học, học viên vừa được cải thiện, nâng cao trình độ tiếng Hàn vừa có cơ hội tìm hiểu sâu về văn hóa, lịch sử và xã hội Hàn Quốc |
Cấp bậc và chương trình giảng dạy | Đào tạo từ khóa sơ cấp, trung cấp đến cao cấp
– Chương trình đào tạo tích hợp các kỹ năng nghe / nói / đọc / viết / từ vựng và ngữ pháp. |
2.3. Học phí chương trình tiếng Hàn:
Các loại phí | Số tiền | Ghi chú | Chi phí chưa bao gồm |
Học phí | 4,800,000 KRW/năm | 2,400,000 KRW/1 học kỳ ( 20 tuần) | Phí nhập học (50,000 KRW ), phí bảo hiểm (100,000 KRW/ năm) , tài liệu giáo trình |
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANBAT HÀN QUỐC
3.1. Điều kiện nhập học:
· Tốt nghiệp THPT và GPA từ 6.5 trở lên
· Điều kiện năm trống tối đa 2 năm
· Độ tuổi: 18 – 25 tuổi
· Yêu cầu Topik 3 trở lên
3.2. Các chuyên ngành đào tạo và học phí
Trường | Chuyên ngành | Học phí / kỳ (KRW) |
Kinh tế Thương mại |
|
1.879.590 |
Khoa học và Nhân văn |
|
1.988.500 |
Kỹ thuật |
|
2.350.040 |
Thiết kế |
|
2.350.040 |
3.3. Học bổng Đại học Hanbat Hàn Quốc
Học bổng | Mức học bổng | Ghi chú |
TOPIK 3 | Giảm 20% học phí học kì đầu tiên | |
TOPIK 4 | Giảm 30% học phí học kì đầu tiên | |
TOPIK 5 trở lên | Giảm 50% học phí học kì đầu tiên | |
GPA trong quá trình học đạt 3.0 ~ 3.4 | Giảm 30% học phí | Sinh viên có TOPIK 4 trở lên và hoàn thành trên 12 tín chỉ |
GPA trong quá trình học đạt 3.4 ~ 3.7 | Giảm 50% học phí | |
GPA trong quá trình học đạt 3.7 trở lên | Giảm 100% học phí |
IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC HANBAT HÀN QUỐC
Khối ngành | Khoa | Học phí |
Kỹ thuật | Khoa Kỹ thuật cơ khí | Thạc sĩ: 2,794,000 won
Tiến sĩ: 3,068,000 won |
Khoa Kỹ thuật vật liệu ứng dụng | ||
Khoa Kỹ thuật điện | ||
Khoa Kỹ thuật điện tử | ||
Khoa Kỹ thuật dân dụng | ||
Khoa Kỹ thuật kiến trúc | ||
Khoa Kỹ thuật sinh hóa | ||
Khoa Kỹ thuật công nghiệp | ||
Khoa Kỹ thuật vật liệu | ||
Khoa Thiết bị kiến trúc | ||
Khoa Kỹ thuật môi trường | ||
Khoa Kỹ thuật đô thị | ||
Khoa Kỹ thuật hệ thống vật liệu | ||
Khoa Kiến trúc | ||
Khoa Sáng tạo tổng hợp | ||
Khoa Quang học ứng dụng | ||
Khoa Tổng hợp big data | ||
Khoa học tự nhiên | Khoa Nguyên lý toán học | Thạc sĩ: 2,794,000 won
Tiến sĩ: 3,068,000 won |
Nhân văn | Khoa Ngôn ngữ và văn học Anh | Thạc sĩ: 2,095,000 won
Tiến sĩ: 2,106,000 won |
Khoa Tiếng Trung | ||
Khoa tiếng Nhật | ||
Kinh tế tài chính | Khoa Kinh tế | Thạc sĩ: 2,095,000 won
Tiến sĩ: 2,086,000 won |
Khoa Kế toán | ||
Khoa Kinh doanh |
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HANBAT HÀN QUỐC
Tên | KTX Nam | KTX Nữ |
Phân loại | Ký túc xá BTL 1,Ký túc xá BTL 3 | |
Cơ sở vật chất | Trường có 2 khu KTX hiện đại và sang trọng, đặc biệt ưu tiên cung cấp đầy đủ nơi ở cho du học sinh. Hiện có khoảng 1.200 du học sinh đang sinh sống và học tập tại hai khu KTX này.
Các ký túc xá được thiết kế với đầy đủ tiện nghi. Mỗi phòng đều được trang bị giường ngủ, phòng tắm, không gian riêng, điện thoại và kết nối internet,… để đáp ứng tốt nhu cầu sinh hoạt của sinh viên. |
Chi phí
Phân loại | Thời gian | 2 người / phòng (KRW) | Ghi chú |
Tòa nhà 1 | Học kỳ
Tháng 3 đến trung tuần tháng 6 Tháng 9 đến trung tuần tháng 12 |
991.000 | Ngày 3 bữa ăn |
Kỳ nghỉ
Trung tuần tháng 6 đến cuối tháng 8 Trung tuần tháng 12 đến cuối tháng 2 |
Khoảng 730.000 | ||
Tòa nhà 2 | Học kỳ
Tháng 3 đến trung tuần tháng 6 Tháng 9 đến trung tuần tháng 12 |
1.050.000 | Ngày 3 bữa ăn |
Tòa nhà 3 | Học kỳ
Đầu tháng 3 đến cuối tháng 8 |
720.000 | Không bao gồm tiền ăn |
Học kỳ
Đầu tháng 9 đến cuối tháng 2 năm sau |
720.000 |
———————————————————————————————————
DU HỌC HÀN QUỐC JPSC ĐÀ NẴNG – Trung tâm đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 08, số 295 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Email: duhochanquoc.jpsc@gmail.com
Website: https://duhochandanang.edu.vn/
Hotline: 0934 042 734