Trường đại học Sungkyunkwan Hàn Quốc (성균관대학교) là ngôi trường lâu đời nhất tại Hàn Quốc. Nếu các bạn là “mọt phim” của những bộ phim cổ trang Hàn Quốc thì không khó nhận ra đây là nơi các sĩ tử, các vị quan bậc nhất đời Joseon đều theo học. Hãy cùng JPSC Đà Nẵng khám phá rõ hơn về ngôi trường bậc nhất này nhé!!
Nội dung chính
I.KHÁI QUÁT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUNWAN
Lịch sử hình thành
Vào những năm đầu của triều đại Joseon (năm 1398), Trường Đại học Sungkyunkwan được thành lập với tư cách là viện giáo dục quốc gia cao nhất, đã cùng Hàn Quốc trải qua những thăng trầm lịch sử. Trường Đại học Sungkyunkwan cũng là trường đại học đầu tiên của Hàn Quốc và là trường đại học lâu đời nhất ở Đông Á.
Với việc Samsung tái gia nhập ban quản lý SKKU vào năm 1996, SKKU đã nhận được sự hỗ trợ tài chính và quản lý vững chắc để hiện thực hóa tham vọng học thuật và nghiên cứu của mình. Trong bảng xếp hạng quốc tế gần đây, SKKU đã được xếp vào nhóm các trường đại học nổi tiếng toàn cầu khác
Vị trí:
- Cơ sở Seoul: 25-2 Sungkyunkwan- ro,Jongno – gu, Seoul
- Cơ sở Suwon: 2066 Seobu – ro, Jangan – gu, Suwon – si
Website: www.skku.edu
Thành tích nổi bật của trường
– Xếp hạng 6 trong top 20 trường Đại học hàng đầu tại Hàn Quốc (Chung-Ang Daily).
– Top 7 trường Đại học hàng đầu Hàn Quốc và xếp hạng 27 trong 100 trường đại học hàng đầu châu Á (QS World University Ranking).
– Năm 2019, trường Đại học Sungkyunkwan đứng vị trí 82 trong bảng xếp hạng The World University Ranking và đứng vị trí 13 trong các trường Đại học châu Á.
– Sinh viên tốt nghiệp trường Đại học Sungkyunkwan có tỷ lệ việc làm cao nhất trong số tất cả các trường Đại học ở Hàn Quốc.
Cơ sở vật chất
– Trường Đại học Sungkyunkwan có 6 thư viện lớn (Thư viện trung tâm, Thư viện SAMSUNG, Thư viện Y, Thư viện Jongyeon Gak, Thư viện kiến trúc, Thư viện luật) với gần 2 triệu đầu sách, là kho tàng kiến thức bổ trợ cho các bạn sinh viên.
– Hệ thống lý túc xá sạch đẹp, hiện đại.
II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUNKWAN
2.1. Điều kiện học tiếng
– Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT.
– Tốt nghiệp không quá 2 năm
– Tốt nghiệp cấp 3 với GPA > 6.0
– Không yêu cầu ngoại ngữ
2.2. Giới thiệu chương trình học tiếng Hàn
Khái quát | Khóa học này phù hợp với người nước ngoài và người Hàn Quốc ở nước ngoài muốn tham gia chương trình cấp bằng chính quy tại một trường đại học hoặc cao học hoặc học tiếng Hàn trong khi trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc. |
Khoảng thời gian học & giờ học | 6 học kỳ mỗi năm (8 tuần học mỗi học kỳ)
Thứ Hai – Thứ Sáu 09:00 – 14:50 260 phút/ngày. |
Cấp độ và chương trình giảng dạy | Sơ cấp (cấp 1) – Cao cấp (cấp 6) |
Các hoạt động khác | Tham gia các hoạt động ngoại khóa, thăm quan |
2.3. Học phí chương trình tiếng Hàn
Học phí | – Cơ sở Suwon: 6.400.000 KRW/ 1 năm
– Cơ sở Seoul: 6.000.000 KRW/ 1 năm |
Phí đăng ký | 60,000 KRW |
Phí bảo hiểm | 126,000 KRW/ 1 năm |
Phí giáo trình | 50.000 KRW/ 1 năm |
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUNKWAN
3.1. Điều kiện nhập học
– Cha mẹ không phải quốc tịch Hàn Quốc
– Đủ điều kiện tài chính để đi du học
– Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT hoặc tốt nghiệp đại học không quá 3 năm
– Điểm GPA 3 năm THPT >7.0
– Đã có Topik 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (đối với hệ đại học và sau đại học)
3.2. Các chuyên ngành đào tạo và học phí
Hạng mục thanh toán học phí | Phí nhập học | Học phí mỗi học kỳ | Tổng |
Nhân văn/Xã hội/Luật | 1.141.000 won | 5.261.000 won | 6.402.000 won |
Khoa học tương tác | 1.141.000 won | 6.273.000 won | 7.414.000 won |
Khoa học/Giáo dục thể chất | 1.141.000 won | 6.302.000 won | 7.443.000 won |
Khoa học năng lượng/Kỹ thuật cơ sinh học toàn cầu | 1.141.000 won | 6.754.000 won | 7.895.000 won |
Kỹ thuật/Công nghệ sinh học/Giải trí | 1.141.000 won | 7.208.000 won | 8.349.000 won |
Dược | 1.141.000 won | 7.260.000 won | 8.401.000 won |
Y | 1.141.000 won | 8.275.000 won | 9.416.000 won |
Khoa Công nghiệp Thiết bị Y tế | 1.141.000 won | 8.149.000 won | 9.290.000 won |
3.3. Học bổng đại học Sungkyunkwan
Loại học bổng | Tiêu chuẩn thanh toán | Quyền lợi |
Học bổng học thuật xuất sắc | Trao thưởng cho những sinh viên đạt điểm xuất sắc ở học kỳ trước mỗi học kỳ. | Học phí 25%, 20% |
Học bổng khen thưởng | Người đã được chủ tịch hội học sinh giới thiệu trong số các chủ tịch hội học sinh và những người điều hành hội học sinh. | Số tiền nhất định |
Học bổng dành cho người nước ngoài và người Hàn Quốc ở nước ngoài | Người nước ngoài hoặc người Hàn Quốc | 15% học phí |
IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUNKWAN
4.1. Điều kiện nhập học
– Đạt tối thiểu topik 4 hoặc IELTS 5.5 trở lên
– Đã có bằng cử nhân
– Có đủ điều kiện về tài chính, không có tiền án
– Sức khỏe tốt và không bị bệnh truyền nhiễm
4.2. Học phí
– Phí đăng ký: 100,000 KRW
– Phí nhập học: 514,000 KRW/ kỳ
4.3. Chuyên ngành
Lĩnh vực đào tạo | Học phí |
Nhân văn, Khoa học xã hội | 5.824.000 KRW ~116.480.000 VND |
Khoa học tương tác | 6.945.000 KRW ~ 138.900.000 VND |
Khoa học/ Thể thao/ Y học | 6.977.000 KRW ~ 139.540.000 VND |
Khoa học năng lượng
Kỹ thuật y sinh học quốc tế |
7.479.000 KRW ~ 149.580.000 VND |
Kỹ thuật/ Công nghệ và Kỹ thuật sinh học
Nghệ thuật |
7.980.000 KRW ~ 159.600.000 VND |
Dược học | 8.037.000 KRW ~ 160.740.000 VND |
Y học lâm sàng | 9.161.000 KRW ~ 183.220.000 VND |
4.4. Học bổng
Loại học bổng | Điều kiện | Chi tiết |
Học bổng Simsan | Sinh viên được giáo sư giới thiệu | Một phần học phí |
Học bổng sinh viên trao đổi | Sinh viên trao đổi từ các trường có liên kết hoặc được học bổng Chính phủ | 100% học phí |
Học bổng ghi công | Sinh viên được công nhận có đóng góp cho sự phát triển của trường | Một phần học phí |
Học bổng Yang Hyun Jae | Sinh viên xuất sắc đạt thành tích tốt, được trường lựa chọn tham gia kỳ thi Yang Hyun Jae | Một phần học phí |
V. KÍ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SUNGKYUNKWAN
Tên | Nhà điện tử | G – House | Nhà K | Nhà C | Nhà E |
Đối tượng | Chung | Nữ | Nam | ||
Loại phòng | Phòng đôi, phòng ba.. | ||||
Cơ sở vật chất | – Bên trong ký túc xá có trung tâm thể dục, phòng đọc sách và phòng chờ, các cửa hàng tiện lợi, quán cà phê và nhà hàng cách ký túc xá 10 phát đi bộ. Ngoài ra ở ký túc xá còn có máy giặt máy sấy rất thuận tiện | ||||
Phí | 1.332.800 ~ 2.329.600 KRW |
Với cơ sở vật chất hiện đại và đầy đủ tạo nên một môi trường học tập tốt nhất và thực tế nhất cho sinh viên. Hy vọng Đại học Sungkyunkwan sẽ là một lựa chọn tốt cho các bạn sinh viên và hãy cùng nhau tạo nên những trải nghiệm đáng nhớ và tuyệt vời tại ngôi trường này nhé!!
———————————————————————————————————————-
DU HỌC HÀN QUỐC JPSC ĐÀ NẴNG – Trung tâm đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 08, số 295 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Email: duhochanquoc.jpsc@gmail.com
Website: https://duhochandanang.edu.vn/
Hotline: 0934 042 734