THÔNG TIN CÁC LOẠI VISA HÀN QUỐC

1. VISA DU HỌC (Study – Language Training) 

– Visa du học tiếng (Korean Language Trainee) : D – 4 – 1
– Visa học đại học (Bachelor’s Degree): D – 2 – 2
– Visa học thạc sỹ (Master’s Degree): D – 2 – 3
– Visa học tiến sỹ (Doctoral Degree): D – 2 – 4
– Visa nghiên cứu sinh (Research Study): D – 2 – 5
– Visa theo chương trình trao đổi sinh viên (Exchange Student): D – 2 – 6

2. VISA NGOẠI GIAO – CÔNG VỤ (Diplomacy – Official Business) 

– Visa ngoại giao (Diplomacy): A – 1
– Visa công vụ (Foreign Goverment Official): A – 2

3. VISA HÔN NHÂN (Marriage Migrant) 

– Visa kết hôn di cư (Spouse of A Korean National): F – 6 – 1
– Visa nuôi con chưa thành niên tại Hàn Quốc (Child Raising): F – 6 – 2

4. VISA ĐIỀU TRỊ KHÁM CHỮA BỆNH (Medical Treatment):

C – 3 – 3, G – 1 – 10

5. VISA LAO ĐỘNG PHỔ THÔNG (Non – Professional) 

– Visa làm việc tại nhà máy (Manufacturing): E – 9 – 1
– Visa làm việc xây dựng (Construction): E – 9 – 2
– Visa làm việc nông nghiệp (Agriculture): E – 9 – 3
– Visa làm việc ngư nghiệp (Fishery): E – 9 – 4
– Visa làm việc dịch vụ (Service): E – 9 – 5
– Visa làm việc trên tàu thuyền (Crew): E – 10 – 1, E – 10 – 2, E – 10 – 3
– Visa làm giúp việc nhà (Household Assiant): F – 1 – 21, F – 1 – 22, F – 1 – 23, F – 1 – 24

6. VISA THĂM THÂN, BẢO LÃNH (Family Visitor – Dependent Family) 

– Visa thăm thân (Family Visitor): F – 1 – 3, F – 1 – 9, F – 13, F – 2 – 2, F – 2 – 3
– Visa bảo lãnh (Denpendent Family): F – 3 – 1

7. VISA DU LỊCH 

– Visa du lịch cá nhân (Ordinary Tourist): C – 3 – 9
– Visa du lịch qua công ty theo tour (Group Tourist): C – 3 – 2 8. VISA THƯƠNG MẠI C-2

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Developed by Tiepthitute
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay
error: Content is protected !!