DU HỌC ĐẠI HỌC SEJONG – NGÔI TRƯỜNG CÓ TIẾNG TẠI SEOUL
Đại học Sejong là một trong những trường Đại học nổi tiếng ở Seoul và cũng là một trong những trường có chất lượng giảng dạy tốt nhất châu Á năm 2014. Được thành lập vào tháng 5 năm 1940, Đại học Sejong tự hào được mang tên của vị vua sáng tạo ra bảng chữ cái tiếng Hàn.
Đại học Sejong hiện nay là trường nằm trong danh sách top 1% của Hàn Quốc bằng uy tín và chất lượng của mình..

>>> TUYỂN SINH KỲ THÁNG 3/2020 VỚI NHIỀU HỌC BỔNG <<<<
1. Giới thiệu về trường Đại học Sejong

Trường gồm nhiều tòa nhà cao tầng với trang thiết bị hiện đại. Giống như các trường đại học khác ở Seoul, Đại học Sejong có cơ sở hạ tầng rất tốt phục vụ tối đa hoạt động học tập và nghiên cứu. Trường đại học Sejong đặc biệt nổi tiếng với các ngành Quản lý khách sạn, thạc sĩ quản trị kinh doanh và Múa bale.
Các chương trình đào tạo sau đại học của trường cũng được đánh giá cao: top 10 các ngành khoa học xã hội và top 15 bên khoa học tự nhiên với nhiều dự án. Trường còn được trang bị một đội ngũ giảng viên ưu tú phần lớn các giáo sư giảng dạy tại trường đều tốt nghiệp từ các trường đại học danh tiếng ở Mỹ, xuất sắc trong nghiên cứu và tham gia nhiều chương trình nghiên cứu.
Trường Đại học Sejong có một cơ sở duy nhất tại thủ đô Seoul, Hàn Quốc. Khuôn viên của trường có diện tích lên đến 118.262 m2 về phía Đông của Seoul, ngay phía bắc sông Hàn. Khuôn viên gồm 23 tòa nhà lớn nhỏ này nằm ngay gần công viên Grand Park và giao thông thuận tiện với các trạm bus và xe điện ngầm Metro xung quanh. Nơi đây là một khu vực khá sầm uất với nhiều hàng quán, trung tâm mua sắm và dân cư đông đúc.
Địa chỉ: 209 Neungdong-ro, Gunja-dong, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc
Số lượng nhập học: 11.287 (2014)
Website: http://www.sejong.ac.kr/
2. Các ngành đào tạo
Nhân văn | Văn học và ngôn ngữ Hàn; Văn học và ngôn ngữ Anh; Văn học và ngôn ngữ Nhật; Lịch sử; Sư phạm |
Quản trị kinh doanh | Quản trị khách sạn và du lịch; Quản trị khách sạn; Quản trị du lịch; Quản lí dịch vụ thực phẩm;Kinh doanh nhà hàng khách sạn |
Khoa học xã hội | Kinh tế và thương mại; Quản trị công; Nghệ thuật truyền thông; Thượng mại Trung Quốc |
Khoa học tự nhiên | Toán học; Toán học ứng dụng; Vật lý; Thiên văn học và khoa học không gian; Hóa học; Môi trường và năng lượng |
Khoa học đời sống | Công nghệ và khoa học thực phẩm; Kỹ thuật sinh học; Sinh học phân tử; Kỹ thuật nguồn sinh học |
Điện tử và kỹ thuật thông tin | Kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật thông tin và truyền thông; Kỹ thuật quang học; Kỹ thuật và khoa học máy tính; Bảo mật; Dung lượng số |
Kỹ thuật | Kiến trúc; Kỹ thuật kiến trúc; Kỹ thuật dân dụng và môi trường; Kỹ thuật thông tin và môi trường không gian; Kỹ thuật thông tin trái đất; Kỹ thuật năng lượng và khoáng sản; Cơ khí; Kỹ thuật không gian; Công nghệ nano và công nghệ vật liệu tiên tiến; Kỹ thuật năng lượng hạt nhân |
Nghệ thuật và giáo dục thể chất | Hội họa; Thiết kế công nghiệp; Thiết kế thời trang; Âm nhạc; Giáo dục thể chất; Nhảy; Hoạt hình; Phim |
3. Học phí của trường
- Học phí học tiếng Hàn: 1.625.000 KRW/kỳ
- Phí bảo hiểm:
– Nam: 53.700 KRW
– Nữ: 64.400 KWR - Học phí chuyên ngành:
Ngành | Phí nhập học | Học phí | Tổng (Học phí + Bảo hiểm) |
Khoa học xã hội và nhân văn | 831,000 won | 3,428,000 won | 4,259,000 won |
Khoa học tự nhiên và giáo dục thể chất | 831,000 won | 4,081,000 won | 4,912,000 won |
Điện tử và thông tin, kỹ thuật, khoa học đời sống | 831,000 won | 4,711,000 won | 5,542,000 won |
Nghệ thuật | 831,000 won | 4,751,000 won | 5,582,000 won |
4. Học bổng
Loại | Điều kiện | Chi tiết |
Học bổng học kỳ đầu tiên | Học sinh đáp ứng được điểm kiểm tra ngôn ngữ tối thiểu | 30%/50%/80%/100% học phí cho học kì đầu tiên |
Học bổng trường ngôn ngữ Sejong | Học sinh đã học tại Sejong tại trung tâm Ngôn ngữ Sejong và có Topik cấp 3 hoặc 4 | 30%/40% học phí cho học kì đầu tiên |
Học bổng dựa trên GPA | Học sinh có điểm trung bình của học kỳ trước là 3.0 hoặc cao hơn và đáp ứng các yêu cầu của Topik | 10%/20%/30% học phí |
Tất cả những thông tin trên đã đủ để các bạn lựa chọn và học tập tại đây chưa???? Còn muốn tìm hiểu thêm bất cứ thông tin gì nữa thì liên hệ ngay với trung tâm để được tư vấn nhiệt tình và miễn phí.
5. Kí túc xá cho sinh viên:
Loại phòng | Điều kiện | Chi tiết |
2 người | Giường, ghế, phòng tăm, internet, tủ quần áo, tủ lạnh, điều hòa, máy giặt,…. | 30%/50%/80%/100% học phí cho học kì đầu tiên |
3 người | 30%/40% học phí cho học kì đầu tiên | |
4 người | 10%/20%/30% học phí |



6. Hình trường về tại trung tâm JPSC Đà Nẵng:


>>>> Các trường đối tác thuộc Top 1% của JPSC Đà Nẵng<<<<
Nhanh tay đăng kí ngay nào hoặc liên hệ: Trung Tâm Du Học Hàn Quốc JPSC Đà Nẵng
Tầng 7 Tòa nhà Đại học mở Hà Nội, 295 Nguyễn Tất Thành, P.Thanh Bình, Q.Hải Châu, Đà Nẵng.
0936.333.676 (Mrs Ly) FB: Du học Hàn Quốc JPSC Đà Nẵng