Đại học Quốc gia Seoul là một ngôi trường danh giá tại tại xứ sở Kim Chi. JPSC Đà Nẵng xin giới thiệu chi tiết đến các bạn về ngôi trường này nhé!
I. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA SEOUL
Lịch sử hình hình thành
– Đại học Quốc gia Seoul (SNU) được thành lập vào năm 1946, thông qua sự hợp nhất của nhiều trường công lập và tư thục, bao gồm Đại học Đế quốc Gyeongseong. Và hiện nay, là một trong những trường công lập danh giá bậc nhất “xứ kim chi”.
– SNU là trường Đại học Quốc gia đầu tiên của Hàn Quốc, và là một trong những trường Đại học Quốc gia trọng điểm tại Hàn. Với 16 trường đại học trực thuộc và 1 trường đào tạo sau đại học, 9 trường chuyên nghiệp sau đại học và hiện nay có gần 30000 sinh viên đang theo học và nghiên cứu. Đây chính là ngôi trường đáng mơ ước của tất cả sinh viên Hàn với điểm đầu vào cực cao và tỉ lệ cạnh tranh cũng cao không kém.
Vị trí địa lý: Số 1 Gwanak-ro, Gwanak-gu, Seoul
Website: snu.ac.kr
Các thành tích nổi bật của trường
– Trường được xếp hạng trong top 200 trường Đại học tốt nhất thế giới.
– Top 50 trường Đại học nổi tiếng nhất thế giới, xếp thứ 9 tại Châu Á (2020).
– Xếp hạng 20 thế giới về xuất bản ấn phẩm theo một phân tích số liệu từ chỉ số trích dẫn khoa học (Science Citation Index).
– Nằm trong top 3 trường Đại học danh giá tại Hàn Quốc, bao gồm Đại học Quốc gia Seoul, Đại học Korea và Đại học Yonsei (SKY), đồng thời là trường công lập duy nhất góp mặt trong bộ ba huyền thoại này. Và trong nhiều năm liên tiếp trường luôn đứng vị trí top 1 SKY.
– Xếp thứ 3 trong top 20 trường Đại học hàng đầu Hàn Quốc (tờ JoongAng Daily), thứ 1 trong top 7 trường đại học hàng đầu Hàn Quốc (QS World University Rankings).
– Là trường Đại học đào tạo nhiều chuyên ngành nhất tại Hàn Quốc.
– Tỷ lệ sinh viên ra trường có việc làm đạt 100%.
– Cái nôi nuôi dưỡng CEO, chính trị gia và các nhà khoa học kiệt xuất như: Chung Unchan (cựu thủ tướng Hàn Quốc), Ban Kimoon (Tổng thư ký Liên Hiệp Quốc), Rebekah Kim (giáo sư châu Á đầu tiên tại đại học Harvard), Lee Sooman (giám đốc SM Entertainment), Bang Si Hyuk (giám đốc BIG HIT Entertainment), Lee Yoonwoo (CEO Samsung) …
Về cơ sở vật chất
– Là trường Đại học có khuôn viên lớn nhất Seoul. Do khuôn viên rộng nên có rất nhiều tuyến xe buýt trong khuôn viên (khoảng 17 tuyến đường). Thậm chí còn có nhiều xe buýt đi quanh khuôn viên trường.
– Được Chính phủ đầu tư cơ sở hạ tầng rộng lớn và hiện đại, diện tích trường rất rộng, cách xa các khu thương mại nên các hoạt động kinh doanh nhà hàng và giao đồ ăn trong khuôn viên trường rất phát triển.
– Thư viện của trường cũng là kho sách quý hiếm của Hàn Quốc, bao gồm 8 thư viện (1 thư viện chính và 7 thư viện nhánh). Đây là thư viện sở hữu số lượng ấn bản lớn nhất trong số các thư viện đại học tại Hàn Quốc, với hơn 4.5 triệu đầu sách và hơn 95.000 tập san học thuật, báo chí và nguyệt san (cả bản in và bản điện tử).
– Ký túc xá gần trường, trang bị đầy đủ bao gồm giường, tủ, bàn, giá sách, internet miễn phí, máy giặt và sấy chung, phòng tắm chung và phòng nghỉ.
Nội dung chính
II. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA SEOUL
2.1. Điều kiện nhập học
– Điểm trung bình tốt nghiệp THPT từ 7.5 trở lên.
– Tốt nghiệp THPT không quá 2 năm.
– Có điều kiện tài chính (Trường có mức học phí tương đối cao, vì vậy đòi hỏi những gia đình có tài chính thật sự tốt).
– Không yêu cầu TOPIK.
2.2. Giới thiệu chương trình tiếng Hàn
Khóa cơ bản | Khóa chuyên sâu | |
Khoảng thời gian & giờ học | 4 kỳ/năm
200 giờ/kỳ: 4 giờ/ngày, 5 ngày (thứ 2-thứ 6)/tuần, 10 tuần/kỳ |
4 kỳ/năm
200 giờ/kỳ: 5 giờ/ngày, 5 ngày (thứ 2-thứ 6)/tuần, 8 tuần/kỳ |
Chương trình giảng dạy | Dành cho sinh viên có nguyện vọng muốn nâng cao khả năng tiếng Hàn, đặc biệt là kỹ năng nói, với mục đích học lên đại học và sau đại học, hoặc mong muốn làm việc tại Hàn Quốc. | Dành cho sinh viên có nguyện vọng muốn học lên đại học và sau đại học ở Hàn Quốc. Khi tham gia khóa học học này, sinh viên sẽ được học về tiếng Hàn chuyên sâu, chiến lược thi TOPIK, luyện kỹ năng phát âm. |
Các hoạt động khác | Hoạt động giao lưu & trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc (KPOP, làm đẹp, thời trang, ẩm thực,…) |
2.3. Học phí chương trình tiếng Hàn
Khóa cơ bản | Khóa chuyên sâu | |
Học phí | Lớp buổi sáng: 1.730.000 KRW/kỳ
Lớp buổi chiều: 1.580.000 KRW/kỳ (1 năm có 4 kỳ) |
2.100.000 KRW/kỳ (1 năm có 4 kỳ) |
Phí nhập học | 60.000 KRW | |
Phí bảo hiểm và tài liệu học tập | Tùy theo năm học trường sẽ có mức thu khác nhau:
Bảo hiểm ~ 120,000 KRW Tài liệu ~ 25,000 KRW |
2.4. Học bổng
– Sinh viên hoàn thành năm cấp học liên tiếp và nhận được năm giải thưởng cho sự chuyên cần hoặc danh dự sẽ được trao tặng học bổng lên tới 100% học phí của cấp tiếp theo.
– Những sinh viên đạt được điểm cao và làm gương cho những người khác có thể được trao học bổng với số tiền 300.000 KRW theo đề nghị của giáo viên.
– Sinh viên cũng có thể được trao học bổng theo đề nghị của giáo viên và thông qua cuộc họp của hội đồng quản trị.
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA SEOUL
3.1. Điều kiện nhập học
– Sinh viên đã tốt nghiệp THPT với thành tích xuất sắc.
– Tiếng Hàn: TOPIK 3 trở lên.
– Tiếng Anh: TOEFL iBT 80, IELTS 6.0 trở lên.
3.2. Các chuyên ngành đào tạo
Nhân văn | + Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
+ Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc + Ngôn ngữ và Văn học Anh + Ngôn ngữ và Văn học Châu Âu (Pháp, Đức, Nga, Tây Ban Nha) + Ngôn ngữ học + Ngôn ngữ và nền văn minh châu Á + Lịch sử Hàn Quốc + Lịch sử Châu Á + Lịch sử Phương Tây + Khảo cổ học và Lịch sử nghệ thuật + Triết học + Tôn giáo học + Thẩm mỹ |
Khoa học xã hội | + Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế
+ Khoa học chính trị + Quan hệ quốc tế + Kinh tế học + Xã hội học + Phúc lợi xã hội + Giao tiếp |
Khoa học tự nhiên | + Nhân chủng học
+ Tâm lý học + Địa lí + Số liệu thống kê + Vật lý + Thiên văn học + Hóa học + Sinh học + Khoa học trái đất và môi trường ‘ + Khoa học toán học |
Điều dưỡng | |
Quản trị kinh doanh | |
Kỹ thuật | + Kỹ thuật môi trường và dân dụng
+ Kỹ thuật cơ khí + Kỹ thuật và Khoa học vật liệu + Kỹ thuật điện và máy tính + Kỹ thuật và Khoa học máy tính + Kỹ thuật sinh học và hóa học + Kiến trúc và Kỹ thuật kiến trúc + Kỹ thuật công nghiệp + Kỹ thuật tài nguyên năng lượng + Kỹ thuật hạt nhân + Kỹ thuật biển và Kiến trúc hải quân + Kỹ thuật hàng không vũ trụ |
Khoa học đời sống & Nông nghiệp | + Khoa học thực vật
+ Khoa học rừng + Công nghệ sinh học động vật và thực phẩm + Hóa học và Sinh học ứng dụng + Kiến trúc cảnh quan & Kỹ thuật hệ thống nông thôn |
Mỹ thuật | + Hội họa phương Đông
+ Hội họa + Điêu khắc + Thủ công + Thiết kế
|
Sư phạm | Sư phạm
+ Sư phạm ngôn ngữ Hàn Quốc + Tiếng Anh + Ngôn ngữ Đức + Ngôn ngữ Pháp + Giáo dục Xã hội + Lịch sử + Địa lý + Đạo đức Vật Lý + Hóa học + Sinh học + Khoa học trái đất + Giáo dục thể chất
|
Sinh thái nhân văn | + Khoa học người tiêu dùng
+ Phát triển trẻ nhỏ và Nghiên cứu gia đình + Thực phẩm và Dinh dưỡng + Dệt may, Buôn bán và Thiết kế thời trang |
Âm nhạc | + Thanh nhạc
+ Sáng tác + Lý thuyết âm nhạc + Nhạc cụ + Âm nhạc Hàn Quốc |
Thú y | + Dự bị Thú y (2 năm)
+ Thú y (4 năm) |
Y khoa | + Dự bị Y khoa (2 năm) |
+ Y khoa (4 năm) |
3.3. Học phí Đại học Quốc gia Seoul
Chuyên ngành | Học phí 1 kỳ | |
Nhân văn | 2,442,000 KRW | |
Khoa học xã hội | Khoa xã hội | 2,442,000 KRW |
Nhân chủng học – Tâm lý – Địa lý | 2,679,000 KRW | |
Khoa học tự nhiên | Khoa tự nhiên | 2,975,000 KRW |
Toán học | 2,450,000 KRW | |
Điều dưỡng | 2,975,000 KRW | |
Quản trị kinh doanh | 2,442,000 KRW | |
Kỹ thuật | 2,998,000 KRW | |
Đời sống & Nông nghiệp | Khoa xã hội nhân văn | 2,442,000 KRW |
Khoa tự nhiên, giáo dục | 2,975,000 KRW | |
Mỹ thuật | 3,653,000 KRW | |
Sư phạm | Khoa giáo dục xã hội nhân văn | 2,442,000 KRW |
Khoa giáo dục khoa học, thể chất | 2,975,000 KRW | |
Khoa giáo dục toán học | 2,450,000 KRW | |
Sinh thái nhân văn | Khoa xã hội nhân văn | 2,442,000 KRW |
Khoa tự nhiên | 2,975,000 KRW | |
Âm nhạc | 3,961,000 KRW | |
Thú y | Dự bị Thú y | 3,072,000 KRW |
Thú y | 4,645,000 KRW | |
Y khoa | Dự bị Y khoa | 3,072,000 KRW |
Y khoa | 5,038,000 KRW | |
Nghiên cứu tự do | 2,975,000 KRW |
3.4. Học bổng Đại học Quốc gia Seoul
Loại học bổng | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng chính phủ (KGS) | SV có nguyện vọng đăng ký chương trình ĐH hệ 4 năm |
|
Học bổng Glo-Harmony | SV quốc tế đến từ những nước phát triển nằm trong danh sách DAC của hiệp hội ODA |
|
Học bổng Hàn Quốc quốc tế (GKS) | SV quốc tế tự túc tài chính trong năm 1,2,3,4
GPA tổng và GPA của kỳ trước phải từ 80/100 trở lên |
|
Học bổng Liên đoàn Daewoong | Sinh viên quốc tế đăng ký chương trình Đại học |
|
Học bổng Liên đoàn tưởng niệm chiến tranh Hàn Quốc | Con cháu của cựu chiến binh trong chiến tranh Hàn Quốc |
|
IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA SEOUL
4.1. Điều kiện nhập học
– Sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp Cao đẳng hoặc Đại học với thành tích cao.
– Khả năng ngoại ngữ tốt:
+ Tối thiểu TOPIK 3 hoặc TOPIK 4 theo chương trình tiếng Hàn KLEC.
+ Đạt ít nhất IELTS Academic 6.0, TOEFL iBT 80 hoặc TEPS 551 (New TEPS 298) trở lên.
4.2. Chuyên ngành & Học phí
Chuyên ngành | + Khoa học xã hội
+ Khoa học đời sống & Nông nghiệp + Quản trị kinh doanh + Luật + Nhân văn + Kỹ Thuật + Mỹ Thuật + Âm nhạc + Giáo dục + Sinh thái nhân văn + Dược + Thú y + Điều dưỡng + Nha khoa + Y |
Học phí 1 kỳ | Dao động từ 2,474,000 KRW – 6,131,000 KRW |
4.3. Học bổng
Loại học bổng | Điều kiện | Quyền lợi |
Học bổng cao học dành cho sinh viên ngoại quốc xuất sắc (GSFS) | SV châu Á, bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản có nguyện vọng đăng ký chương trình cao học | Miễn 100% học phí 4 kỳ
Chi phí sinh hoạt: 500,000 KRW/tháng |
Học bổng Glo-Harmony | SV quốc tế đến từ những nước phát triển nằm trong danh sách DAC của hiệp hội ODA | Tối đa học phí 8 kỳ
Chi phí sinh hoạt: 600,000 KRW/tháng |
Học bổng Hàn Quốc quốc tế (GKS) | SV quốc tế tự túc tài chính trong năm 1,2,3,4
GPA tổng và GPA của kỳ trước phải từ 80/100 trở lên |
500,000 KRW/tháng |
Học bổng Liên đoàn Daewoong | Sinh viên quốc tế đăng ký chương trình Đại học | 2,000,000 KRW/tháng
Có cơ hội trải nghiệm tại tập đoàn Daewoong, hoặc đăng ký vào Daewoong sau khi tốt nghiệp |
Học bổng Liên đoàn tưởng niệm chiến tranh Hàn Quốc | Con cháu của cựu chiến binh trong chiến tranh Hàn Quốc | Miễn toàn bộ học phí, phí KTX
Chi phí sinh hoạt: 500,000 KRW/tháng |
Học bổng toàn cầu SNU | Sinh viên quốc tế học cao học | Học phí, chi phí sinh hoạt, phí nhà ở |
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA SEOUL
Loại phòng | Phòng đôi | Phòng đôi | Phòng đôi loại A | Phòng đôi loại B | Phòng đôi loại C |
Địa điểm | Trong trường | Ngoài trường | |||
Giao thông | Đi bộ hoặc xe buýt từ 15 – 20 phút | ||||
Cơ sở vật chất | Giường, tủ quần áo, bàn học, phòng bếp, phòng tắm, phòng khách, và các trang thiết bị đi kèm | Giường, tủ quần áo, bàn học, phòng bếp, phòng tắm, phòng khách, các trang thiết bị đi kèm + lò vi sóng và máy giặt, phòng nghỉ, nhà bếp cho mỗi phòng | |||
Diện tích | 14.17m2 | 14 – 16m2 | 17,46m2 | 20,23m2 | 23,27m2 |
Chi phí | 402.000 KRW | 1.500.000 KRW | 600.000 KRW | 750.000 KRW | 900.000 KRW |
Tiền cọc | 100.000 KRW
Tiền cọc sẽ được hoàn lại sau khi khấu trừ chi phí dọn dẹp khi sinh viên chuyển ra ngoài |
Trên đây là những thông tin mà JPSC Đà Nẵng muốn chia sẻ để giúp các bạn hiểu rõ hơn về trường Đại học Quốc gia Seoul – một trường Đại học hàng đầu Hàn Quốc, cũng như một trong những trường tốt nhất Châu Á. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn trong việc lựa chọn ngôi trường để gửi gắm tương lai và ước mơ của mình.
DU HỌC HÀN QUỐC JPSC ĐÀ NẴNG – Trung tâm đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 08, số 295 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Email: duhochanquoc.jpsc@gmail.com
Website: https://duhochandanang.edu.vn/
Hotline: 0934 042 734