![Đại học Hongik](https://duhochandanang.edu.vn/wp-content/uploads/2024/04/16542872337_566fff740e_b.jpeg)
Nội dung chính
I. KHÁI QUÁT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONGIK
Đại học Hongik là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi tiếng với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Trường cung cấp các chương trình đào tạo đa dạng từ nhân văn đến khoa học tự nhiên và đặc biệt là trong lĩnh vực thiết kế và nghệ thuật. Đối với những sinh viên có niềm đam mê và tài năng trong nghệ thuật, Đại học Hongik là điểm đến lý tưởng. Đặc biệt, trường cũng chú trọng vào việc phát triển kỹ năng thực hành và ứng dụng cho sinh viên, chuẩn bị họ cho thành công sau khi tốt nghiệp.Cùng JPSC Đà Nẵng để tìm hiểu rõ hơn về ngôi trường này nhé!
1.1.Lịch sử hình thành
Đại học Hongik được thành lập với tên gọi Học viện giáo dục đại học Hong-Moon vào ngày 25 tháng 4 năm 1946 và khai trương vào ngày 27 tháng 6 cùng năm. Trường thường được gọi là “Hongdae”, tự hào là một biểu tượng văn hóa và giáo dục tại trung tâm Seoul, Hàn Quốc. Với 9 chuyên khoa, 38 phân ngành và 74 phân khoa thuộc 12 trường cao học, nơi này trở thành điểm đến lý tưởng cho những tâm hồn sáng tạo và đam mê nghệ thuật. Dọc theo con đường nổi tiếng được gọi là Hongdae, cùng với 4 cơ sở tại Seoul, Daehak-ro, Sejong và Hwaseong, Đại học Hongik tạo dựng một môi trường học thuật và sáng tạo, thu hút hơn 21.967 sinh viên đang theo đuổi giấc mơ của mình.
Địa chỉ: 94, Wausan-ro, Mapo-gu, Seoul, 04066, Korea
Website: hongik.ac.kr/kr
1.2.Thành tích nổi bật của trường
– Chất lượng giáo dục: Đại học Hongik là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi tiếng với chất lượng giáo dục cao. Trường cung cấp các chương trình đào tạo đa dạng và phong phú, từ nhân văn đến khoa học tự nhiên và đặc biệt là trong lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế.
– Sự đa dạng ngành nghề: Với 9 chuyên khoa, 38 phân ngành và 74 phân khoa thuộc 12 trường cao học, Đại học Hongik cung cấp một loạt các lựa chọn cho sinh viên, từ nghệ thuật đến kỹ thuật và khoa học tự nhiên.
– Vị trí thuận lợi: Nằm ở trung tâm thành phố Seoul, Đại học Hongik có vị trí thuận lợi, dễ dàng tiếp cận các tiện ích và dịch vụ của một thủ đô sầm uất.
– Môi trường học tập sáng tạo: Với sự kết hợp giữa giáo dục lý thuyết và thực hành, Đại học Hongik tạo điều kiện cho sinh viên phát triển tối đa khả năng sáng tạo và thực hành trong lĩnh vực mình chọn.
– Cơ sở vật chất hiện đại: Trường Đại học Hongik được trang bị các cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm thư viện, phòng học, phòng thí nghiệm và các cơ sở nghiên cứu tiên tiến, giúp sinh viên có môi trường học tập và nghiên cứu tốt nhất.
– Mối quan hệ quốc tế: Đại học Hongik thường xuyên hợp tác với hơn 139 trường đại học và các tổ chức nghệ thuật trên khắp thế giới, tạo điều kiện cho sinh viên trải nghiệm và học hỏi từ nền văn hóa và giáo dục khác nhau.
1.3.Cơ sở vật chất
Cơ sở vật chất của Đại học Hongik được đầu tư và phát triển mạnh mẽ, đảm bảo cung cấp một môi trường học tập và nghiên cứu hiện đại và tiện nghi cho sinh viên và giảng viên. Dưới đây là một số điểm nổi bật về cơ sở vật chất của trường:
– Thư viện: Đại học Hongik có thư viện lớn với một bộ sưu tập đa dạng các tài liệu, sách, báo và tạp chí trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật đến khoa học và kỹ thuật.
– Phòng học và phòng thí nghiệm: Trường được trang bị các phòng học và phòng thí nghiệm hiện đại và đầy đủ trang thiết bị, đảm bảo sinh viên có môi trường học tập và nghiên cứu tốt nhất.
– Cơ sở nghiên cứu tiên tiến: Đại học Hongik đầu tư vào các cơ sở nghiên cứu tiên tiến để thúc đẩy hoạt động nghiên cứu và sáng tạo. Các cơ sở này bao gồm phòng thí nghiệm chuyên ngành và trung tâm nghiên cứu với trang thiết bị hiện đại.
– Cơ sở học thuật: Trường có các phòng học và hội trường rộng rãi và tiện nghi để tổ chức các buổi giảng, hội thảo và sự kiện học thuật.
– Cơ sở văn hóa và nghệ thuật: Đại học Hongik còn có các cơ sở văn hóa và nghệ thuật như nhà hát, phòng triển lãm và khu vực biểu diễn, tạo điều kiện cho sinh viên thể hiện tài năng và sáng tạo của mình.
II.CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONGIK
![](https://duhochandanang.edu.vn/wp-content/uploads/2024/04/Hongik_University_Seoul1.jpeg)
2.1. Điều kiện nhập học:
Điều kiện nhập học chung:
– Tốt nghiệp THPT không quá 3 năm với GPA từ 6.5 trở lên
– Bố mẹ có quốc tịch nước ngoài
– Sức khỏe tốt
Điều kiện nhập học ngành nghệ thuật:
– Kèm thư giới thiệu của giáo viên trường THPT hoặc đại học sinh viên đã tốt nghiệp (tiếng Hàn hoặc Anh)
– Sinh viên nộp 5 bài vẽ gốc (tối đa 5 bài vẽ) kèm chữ ký trên portfolio
Điều kiện nhập học ngành nghệ thuật biểu diễn:
– Nộp kèm video trình diễn bài hát, nhảy múa, đàn nhạc, sáng tác nhạc trên piano hoặc ghi-ta,…
– Thời lượng video: dưới 3 phút
– Ngôn ngữ sử dụng trong video: tiếng Hàn hoặc tiếng Anh
2.2. Chương trình tiếng Hàn:
Khái quát | Các lớp học được chia thành các cấp độ từ 1 đến 6 theo khả năng của người học. Sinh viên muốn học chuyên sâu có thể tham gia lớp nghiên cứu sau khi hoàn thành cấp độ 6. Học sinh mới sẽ được xếp vào lớp phù hợp với khả năng thông qua bài kiểm tra trình độ. |
Thời gian đào tạo | Thời gian học: 9:00 am – 13:00 pm
4 học kỳ ( 1 học kỳ/ 10 tuần, 1 tuần/ 5 buổi học/4 giờ học) |
Cấp bậc và chương trình giảng dạy | Đào tạo từ khóa sơ cấp, trung cấp đến cao cấp
– Chương trình đào tạo tích hợp các kỹ năng nghe / nói / đọc / viết / từ vựng và ngữ pháp. |
Hoạt động khác | Lớp học thêm
|
2.3. Học phí chương trình tiếng Hàn:
Các loại phí | Số tiền | Ghi chú | Chi phí chưa bao gồm |
Học phí | 7,000,000 KRW/năm (4 học kỳ) | 1.750.000 KRW/1 học kỳ | Phí nhập học (100,000 KRW), phí sách giáo khoa 50.000 đến 70.000 won mỗi học kỳ |
2.4. Học bổng:
– Học bổng TOPIK
– Học bổng cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc
– Học bổng cho sinh viên mới nhập học có Topik
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONGIK
3.1. Điều kiện nhập học:
– Tốt nghiệp THPT không quá 3 năm với GPA từ 6.5 trở lên
– Đạt TOPIK II trở lên hoặc chứng nhận năng lực ngoại ngữ của Viện Ngôn ngữ Quốc tế Hongik
3.2. Các chuyên ngành đào tạo
Khu vực | Đại học | Chuyên ngành |
Seoul campus | Đại học Nghệ thuật biểu diễn | Nhạc kịch (Biểu diễn)
Chuyên ngành âm nhạc ứng dụng (Vocal/ Sáng tác) |
Đại học mỹ thuật | Khoa thiết kế (Thiết kế trực quan, Thiết kế công nghiệp)
Khoa nghệ thuật Khoa hội họa Khoa thiết kế kim loại Khoa đồ gỗ nội thất bằng gỗ Khoa mỹ thuật dệt may, thiết kế thời trang Khoa nghệ thuật phương Đông Khoa in ấn Khoa gốm sứ, thủy tinh |
|
Đại học Kỹ thuật | Khoa kỹ thuật điện tử
Khoa kỹ thuật thiết kế máy móc và hệ thống Khoa kỹ thuật hệ thống hóa học và vật liệu mới (Kỹ thuật vật liệu mới, Kỹ thuật hóa học) Khoa công nghệ thông tin và máy tính Khoa dữ liệu công nghiệp Khoa kỹ thuật xây dựng và môi trường |
|
Đại học kiến trúc đô thị | Khoa kiến trúc (Kiến trúc (5 năm), Kiến trúc trong nhà)
Khoa kỹ thuật đô thị |
|
Đại học kinh doanh | Khoa kinh doanh | |
Đại học Luật: | Khoa Luật | |
Đại học Nhân văn | Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Hàn Khoa văn học Ngôn ngữ Đức Khoa văn học Ngôn ngữ Pháp |
|
Đại học kinh tế | ||
Sejong campus | Quảng cáo và truyền thông | |
Khoa game | Phần mềm trò chơi (kỹ thuật)
Thiết kế đồ họa game (nghệ thuật) |
|
Đại học kỹ thuật thiết kế tạo hình | Thiết kế tổng hợp
Hình ảnh và hoạt họa |
|
Trường đại học Thương mại | Kinh doanh toàn cầu, kế toán, bảo hiểm tài chính | |
Trường đại học khoa học kỹ thuật | Khoa công nghệ điện tử và điện tích hợp
Khoa tổng hợp phần mềm Khoa kỹ thuật vật liệu mới Nano Khoa kỹ thuật kiến trúc (thiết kế kiến trúc (5 năm), Kỹ thuật kiến trúc) Khoa công nghệ thông tin cơ khí Khoa kỹ thuật hàng hải đóng tàu Khoa công nghệ sinh học |
3.3. Học phí Đại học Hongik
Chuyên ngành | Học phí 1 kỳ |
Khoa học Xã hội & Nhân văn |
2.261.000 KRW |
Khoa học Tự nhiên |
2.774.000 KRW |
Kỹ thuật |
2.887.000 KRW |
Khoa học thể thao |
2.944.000 KRW |
Nghệ thuật | 3.139.000 KRW |
Y dược | 3.295.000 ~ 4.403.000 KRW |
3.4. Học bổng Đại học Hongik
Loại học bổng | Điều kiện/ Đối tượng | Quyền lợi |
Học bổng TOPIK | Đối tượng: sinh viên chính thức của trường đạt TOPIK 4 trở lên | 100,000 won (khoảng 1,900,000 VND). Nếu sinh viên tăng cấp TOPIK được trao thêm 40,000 won (khoảng 750,000 VND) |
Học bổng quốc tế | Toàn bộ sinh viên năm nhất đã học trên 2 kì tại Viện ngôn ngữ quốc tế của trường và đạt chứng chỉ ngoại ngữ cấp 4 trở lên | 30% học phí và kí túc xá |
Học bổng học tập |
Sinh viên chính thức của trường (từ kì 2 năm nhất) | 4.0 ≤ GPA – 100% học phí
3.5 ≤ GPA < 4.0 – 80% học phí 3.0 ≤ GPA < 3.5 – 60% học phí 2.5 ≤ GPA < 3.0 – 40% học phí 2.0 ≤ GPA < 2.5 – 1,200,000 won (khoảng 22,500,000 VND) |
IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONGIK
Điều kiện nhập học | – Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT
– Điểm GPA 3 năm THPT > 7 – Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên – Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 |
|
CƠ SỞ SEOUL | ||
Trường cao học chuyên ngành |
Thiết kế Đô thị và Kiến trúcKinh doanhSư phạmMỹ thuậtNghệ thuật biểu diễnQuảng cáo và Quan hệ công chúngNội dung thiết kếPhim và Truyền thông Kỹ thuật số |
|
Trường cao học chuyên nghiệp | Thiết kế Quốc tế nâng cao | |
CƠ SỞ SEJONG | ||
Trường Cao học chuyên ngành | Chính sách Văn hóa, Thông tin và Công cộng
Quản lý Khoa học Smart city |
|
Học phí 1 kỳ |
|
V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HONGIK
![](https://duhochandanang.edu.vn/wp-content/uploads/2024/04/oma-chris-van-duijn-wins-bid-to-design-hongik-universitys-new-campus-in-seoul_3.jpeg)
Đại học Hongik có hai khu học xá chính đặt tại ở Seoul và Sejong. Tại mỗi địa điểm đều có kí túc xá của trường.
Seoul Campus:
Đối tượng | Quy mô | Sức chứa | Tiện nghi cơ bản | Tiên nghi bổ sung | |
Kí túc xá 1 | Sinh viên đại học | 2 tầng hầm và 6 tầng trên | 322 người | + Có tất cả 105 phòng, trong đó có 69 phòng cho nam & 36 phòng cho nữ
+ Đồ nội thất bao gồm bàn, giá sách, giường, tủ quần áo, mạng internet và điện thoại |
Nhà hàng, phòng khách, phòng giặt ủi và phòng tập thể dục |
Kí túc xá 2 | Sinh viên đại học/ sau đại học | 4 tầng hầm và 24 tầng trên | 1048 người | + Có tất cả 533 phòng, trong đó có 277 phòng cho nam, 246 phòng cho nữ, 6 phòng cho sinh viên khuyết tật và 4 phòng cho khách.+ Đồ nội thất bao gồm bàn, giá sách, giường, tủ quần áo, mạng internet và điện thoại | Nhiều tiện nghi hiện đại khác |
Kí túc xá dành cho sinh viên hệ sau Đại học | Sinh viên sau đại học | Nhà trọ, tầng 4, 5, 6 và 4 của Nammungwan (Hội trường South Gate) | 214 người | + 33 phòng đôi, 1 phòng 3 người và 2 phòng 4 người.+ South Gate Hall có 12 phòng: 9 phòng đôi, 1 phòng ba người và 2 phòng bốn người.
+ Nhà trọ có 24 phòng đôi. + Bàn, giường, tủ quần áo, giá để giày, bàn nhỏ và mạng internet. |
Sejong Campus:
- Ký túc xá Doorooam: có sứ chứa lên đến 361 sinh viên, được chia thành 2 tòa nhà dành cho sinh viên nam và nữ.
- Ký túc xá Saeroam: có sức chứa 1.000 người và bao gồm các tiện nghi hiện đại.
Bên cạnh đó, trường còn có ngân hàng, bưu điện, hiệu sách, văn phòng công ty du lịch, nhà hàng… giành riêng cho sinh viên, giảng viên và nhân viên trong trường. Hệ thống sân vận động, hồ bơi, phòng tập thể hình, sân bóng rổ, phòng y tế sẽ đảm bảo du học sinh có một cuộc sống khỏe mạnh cả về thể chất và tinh thần khi học tập và sinh sống tại Hàn Quốc.
Với chất lượng đào tạo thuộc top đầu tại Hàn Quốc và Châu Á. Đại học Hongik hứa hẹn sẽ mang đến cho các bạn học viên những trải nghiệm thú vị và có những giây phút học tập thật tuyệt vời tại trường.
DU HỌC HÀN QUỐC JPSC ĐÀ NẴNG – Trung tâm đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 08, số 295 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Email: duhochanquoc.jpsc@gmail.com
Website: https://duhochandanang.edu.vn/
Hotline: 0934 042 734