ĐẠI HỌC ANDONG – 국립안동대학교 2024

Đại học Andong Hàn Quốc là một trong 20 trường đại học công lập lâu đời nhất trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc. Nếu bạn đang tìm kiếm một trường đại học chất lượng và uy tín để du học tại Hàn Quốc, Đại học Andong chính là lựa chọn không thể bỏ qua.

Bài viết này, JPSC Đà Nẵng sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết liên quan đến quy trình tuyển sinh quốc tế, học phí và các cơ hội học bổng tại trường. Hãy cùng khám phá những điều thú vị về Đại học Andong và xem liệu đây có phải là điểm đến lý tưởng cho con đường học vấn của bạn.

Đại học Andong

I. KHÁI QUÁT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANDONG

1.1 Tổng quan trường Đại học Andong

  • Tên trường: Andong National University (ANU)
  • Tên tiếng Hàn: 국립안동대학교
  • Địa chỉ: 1375, Gyeongdong-ro, Andong-si, Gyeongsangbuk, Hàn Quốc
  • Website: http://www.andong.ac.kr/
  • Loại trường: Công lập 

Đại học Andong Hàn Quốc (Andong University – ANU), thành lập năm 1947, là một trong 20 trường đại học do chính phủ Hàn Quốc sáng lập. Nằm tại thành phố Andong thuộc tỉnh Gyeongsang Bắc, trường đã được công nhận là trường công lập từ năm 1991. Kể từ đó, Đại học Quốc gia Andong đã khẳng định vị thế là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu của Hàn Quốc với chất lượng giảng dạy xuất sắc.

Hiện nay, ANU hợp tác đào tạo với 68 trường đại học từ 29 quốc gia trên khắp thế giới, làm tăng sự thu hút đối với sinh viên trong và ngoài nước. Trường tuyển khoảng 6.500 sinh viên mới mỗi năm và hiện có khoảng 23.000 sinh viên đang theo học.

Đại học Andong luôn không ngừng khẳng định mình là một trường đại học kiểu mẫu tại Hàn Quốc, luôn tập trung vào việc đẩy mạnh giảng dạy các ngành kỹ thuật và áp dụng nhiều tiến bộ khoa học công nghệ trong giảng dạy. Nhờ vậy, ANU luôn cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.

1.2 Những điểm nổi bật về trường Đại học Andong

  • Top 20 trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc: Trường Đại học Quốc gia Andong nằm trong top 20 trường đại học hàng đầu tại xứ sở kim chi.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Trường đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất, đảm bảo môi trường học tập và nghiên cứu tiên tiến.
  • Số lượng sinh viên ổn định: Mỗi năm, Đại học Andong thu hút một lượng lớn sinh viên đăng ký theo học, cho thấy sự uy tín và chất lượng của trường.
  • Đặc biệt: Đại học Andong đang ngày càng khẳng định vai trò là một trường đại học kiểu mẫu tại Hàn Quốc. Trường tập trung đầu tư và phát triển giảng dạy các chuyên ngành kỹ thuật, áp dụng nhiều tiến bộ khoa học công nghệ, giúp sinh viên lĩnh hội và phát huy tối đa khả năng của mình

Tìm hiểu thêm: ĐẠI HỌC YEUNGJIN HÀN QUỐC – 영진전문대학교 2024

II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN CỦA TRƯỜNG ANDONG

2.1. Điều kiện nhập học hệ tiếng trường đại học Andong 

  • Điều kiện học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
  • Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
  • Năm trống không quá 3 năm

2.2. Chương trình đào tạo hệ tiếng 

Trên lớp Thời gian học: Thứ 2 – Thứ 6, 20 tuần/kỳ ~ 400 giờ

Cấp độ từ 1 – 6: Nghe, nói, đọc, viết, tập trung đào tạo giao tiếp

Lớp học thêm  Luyện thi TOPIK

Lớp văn hóa: Thư pháp, Taekwondo, phát âm, nghe hội thoại thường nhật, luyện viết, v.v

Mỗi kỳ đều có các hoạt động trải nghiệm văn hóa

2.3. Chi phí hệ tiếng tại đại học Andong 

Khoản Chi phí  Ghi chú
KRW  VND 
Chi phí nhập học 60,000 1,200,000 Không hoàn trả
Học phí  3,600,000 72,000,000 1 năm
Bảo hiểm 150,000 3,000,000 1 năm
Giáo trình  150,000 3,000,000 1 kỳ học ~ 400 giờ 
Đại học Andong

III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANDONG

3.1. Điều kiện nhập học trường đại học Andong 

  • Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 hoặc cấp học tương đương.
  • Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 
  • Năm trống không quá 3 năm

3.2. Chương trình đào tạo hệ đại học 

Đại học trực thuộc Chuyên ngành
Nhân văn và Nghệ thuật Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc, Trung Quốc

Văn hóa và Du lịch Châu Âu

Văn học Trung Quốc

Lịch sử, Văn hóa Dân gian

Triết học Phương Đông

Dệt may

Âm nhạc, Nghệ thuật

Khoa học xã hội Kinh tế và Thương mại (Kinh tế, Nghiên cứu Thương mại)

Kế toán quản trị (Quản trị Kinh doanh, Kế toán)

Luật

Hành chính công

Phúc lợi xã hội

Sư phạm Sư phạm tiếng Hàn, Anh

Giáo dục Đạo đức

Kỹ thuật Giáo dục

Sư phạm Toán học

Sư phạm Tin

Sư phạm Kỹ thuật Điện tử

Cơ khí

Khoa học Tự nhiên Vật lý

Hóa học Ứng dụng

Trái đất và Môi trường

Thống kê thông tin

Giáo dục thể chất

Kỹ thuật Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

Kỹ thuật máy tính

Kỹ thuật Đa phương tiện

Kỹ thuật điện

Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông

Kỹ thuật cơ khí

Kỹ thuật Robot Cơ khí

Cơ khí ô tô

Kỹ thuật kiến ​​trúc

Xây dựng

Kỹ thuật Môi trường

Khoa học Đời sống Trồng trọt và Dược thảo

Kỹ thuật Y sinh (Khoa học Đời sống, Kỹ thuật Vắc xin Sinh học)

Thực vật học

Thực phẩm và Công nghệ Sinh học

Thực phẩm và Dinh dưỡng

Điều dưỡng

Tổng hợp liên ngành Nhân văn và học xã hội

Khoa học và kĩ thuật

3.3. Học phí hệ đại học 

Chuyên ngành Học phí 
KRW/kỳ VND/kỳ
Khoa học xã hội và Nhân văn 1,596,600 31,932,000
Khoa học tự nhiên và Giáo dục thể chất 1,916,500 38,330,000
Nghệ thuật 2,062,700 41,254,000
Kỹ thuật 2,093,600 41,872,000
Âm nhạc 2,269,700 45,394,000

IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC ANDONG

Tân sinh viên du học sinh Hàn Quốc
Tân sinh viên du học sinh Hàn Quốc

4.1. Điều kiện nhập học cao học trường đại học Andong 

  • Sinh viên đã tốt nghiệp Đại học/Thạc sĩ, hoặc cấp học tương đương.
  • Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 4. 
  • Khoa Năng khiếu: TOPIK 3
  • Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL (CBT 197, IBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600

4.2. Chương trình đào tạo hệ cao học 

Đại học trực thuộc Chuyên ngành
Khoa học xã hội và nhân văn Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc, Văn học Hán Hàn

Văn học dân gian, Triết học phương Đông

Lịch sử, Đạo đức quốc gia

Ngôn ngữ và Văn học Anh

Pháp luật, Hành chính công

Kinh tế học, Thương mại

Quản trị kinh doanh

Công nghệ Giáo dục

Khoa học tự nhiên Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học

Khoa học Trái đất và môi trường

Dệt may

Khoa học Thực phẩm & Dinh dưỡng

Phúc lợi & Môi trường Gia đình

Trồng trọt và chăn nuôi

Công nghệ sinh học thực phẩm

Khoa học tài nguyên thực vật

Thảo dược

Kỹ thuật Cơ khí chính xác

Khoa học và kỹ thuật vật liệu

Cơ khí

Kỹ thuật thiết kế cơ khí

Kỹ thuật ô tô tương lai

Kĩ thuật điện tử

Kỹ thuật Truyền thông và Thông tin

Kỹ thuật máy tính

Kỹ thuật đa phương tiện

Kỹ thuật dân dụng và môi trường

Kỹ thuật kiến trúc

Phần mềm sáng tạo

Nghệ thuật và Giáo dục Thể chất Âm nhạc

Mỹ thuật

Giáo dục thể chất

Chương trình học liên ngành Kỹ thuật vắc xin

Kỹ thuật CNTT-TT sinh học tích hợp

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Sở hữu trí tuệ

Kỹ thuật Phòng chống Thảm họa Động đất

Vật liệu Hóa chất mới

4.3. Học phí hệ cao học 

Lệ phí nhập học: 173,420 KRW

Chuyên ngành Học phí 
KRW/kỳ VND/kỳ
Khoa học xã hội và Nhân văn 1,625,560 33,051,200
Khoa học tự nhiên và Giáo dục thể chất 1,984,090 39,681,800
Nghệ thuật và Kỹ thuật 2,135,070 42,701,400
Âm nhạc 2,349,290 46,985,800

V. HỌC BỔNG TẠI ĐẠI HỌC ANDONG

Lưu ý khi săn học bổng Hàn Quốc
Săn học bổng Hàn Quốc

5.1. Học bổng hệ tiếng Hàn

  • Sinh viên quốc tế có GPA nằm trong TOP 5% trở lên sẽ nhận học bổng 30% học phí kỳ tiếp theo
  • Sinh viên quốc tế có GPA nằm trong TOP 5 – 10% trở lên sẽ nhận học bổng 20% học phí kỳ tiếp theo

5.2. Học bổng hệ Đại học

Đối với sinh viên quốc tế nhập học hệ Đại học sẽ được trao học bổng theo từng khoa:

Chuyên ngành Học bổng
KRW ~ VND
Khoa học và xã hội  351,200 ~6,600,000
Khoa học và Giáo dục thể chất 421,600 ~ 7,900,000
Kỹ thuật – Nghệ thuật 453,700 ~ 8,500,000
Kỹ thuật (tất cả các khoa của trường Cao đẳng Kỹ thuật) 460,500 ~ 8,600,000
Âm nhạc 499,300 ~ 9,300,000

5.3. Học bổng hệ Cao học 

  • Học bổng Lãnh đạo toàn cầu ANU: 30% học phí (dành cho sinh viên quốc tế)
  • Học bổng xuất sắc: Tùy theo kỳ học (dành cho sinh viên quốc tế nằm trong TOP 20% có GPA cao nhất khoa)

VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC ANDONG

  • Trang bị trong phòng:
    • Mỗi phòng có sẵn bàn học, ghế và Wi-Fi.
    • Khi sinh viên chuyển vào, trường sẽ cung cấp chăn, gối và ga trải giường.
  • Khu vực chung:
    • Phòng tự học
    • Phòng sinh hoạt chung
    • Bếp và phòng ăn
    • Phòng máy tính
    • Phòng tập gym
    • Phòng giặt
  • Chi phí ăn uống:
    • Chi phí ăn uống là 470,000 KRW mỗi kỳ (khoảng 8,800,000 VND).

 

Ký túc xá tiện nghi tại Đại học Quốc gia Andong ANU
Phòng ký túc xá đôi đại học Andong
KTX Phòng Chi phí (KRW/kỳ) Chi phí (VND/kỳ)
KTX nam  Phòng đôi cũ 750,000 15,000,000
Phòng đôi mới có ban công  800,000 16,000,000
Phòng đôi mới  483,000 9,660,000
KTX nữ Phòng 4 531,000 10,620,000
Chung cư BTL Phòng đôi 1,120,000 (cả kỳ nghỉ) 22,400,000

Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ hiểu rõ hơn về ngôi trường Đại học Andong! Nếu có băn khoăn hay thắc mắc nào hãy liên hệ đến trung tâm JPSC Đà Nẵng để được tư vấn chi tiết hơn nhé!

JPSC Đà Nẵng, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học, cung cấp mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc tại các trường đại học uy tín. Dịch vụ tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ cam kết cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ, giúp học sinh và gia đình yên tâm lựa chọn hướng đi học tập tại Hàn Quốc. 


DU HỌC HÀN QUỐC JPSC ĐÀ NẴNG  – Trung tâm đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam 

Địa chỉ: Tầng 08, số 295 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Email: duhochanquoc.jpsc@gmail.com

Website: https://duhochandanang.edu.vn/

Fb: Du học JPSC Đà Nẵng

Hotline: 0934 042 734

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Developed by Tiepthitute
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay