Đại học Andong Hàn Quốc là một trong 20 trường đại học công lập lâu đời nhất trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc. Nếu bạn đang tìm kiếm một trường đại học chất lượng và uy tín để du học tại Hàn Quốc, Đại học Andong chính là lựa chọn không thể bỏ qua.
Bài viết này, JPSC Đà Nẵng sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết liên quan đến quy trình tuyển sinh quốc tế, học phí và các cơ hội học bổng tại trường. Hãy cùng khám phá những điều thú vị về Đại học Andong và xem liệu đây có phải là điểm đến lý tưởng cho con đường học vấn của bạn.
Nội dung chính
I. KHÁI QUÁT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANDONG
1.1 Tổng quan trường Đại học Andong
- Tên trường: Andong National University (ANU)
- Tên tiếng Hàn: 국립안동대학교
- Địa chỉ: 1375, Gyeongdong-ro, Andong-si, Gyeongsangbuk, Hàn Quốc
- Website: http://www.andong.ac.kr/
- Loại trường: Công lập
Đại học Andong Hàn Quốc (Andong University – ANU), thành lập năm 1947, là một trong 20 trường đại học do chính phủ Hàn Quốc sáng lập. Nằm tại thành phố Andong thuộc tỉnh Gyeongsang Bắc, trường đã được công nhận là trường công lập từ năm 1991. Kể từ đó, Đại học Quốc gia Andong đã khẳng định vị thế là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu của Hàn Quốc với chất lượng giảng dạy xuất sắc.
Hiện nay, ANU hợp tác đào tạo với 68 trường đại học từ 29 quốc gia trên khắp thế giới, làm tăng sự thu hút đối với sinh viên trong và ngoài nước. Trường tuyển khoảng 6.500 sinh viên mới mỗi năm và hiện có khoảng 23.000 sinh viên đang theo học.
Đại học Andong luôn không ngừng khẳng định mình là một trường đại học kiểu mẫu tại Hàn Quốc, luôn tập trung vào việc đẩy mạnh giảng dạy các ngành kỹ thuật và áp dụng nhiều tiến bộ khoa học công nghệ trong giảng dạy. Nhờ vậy, ANU luôn cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.
1.2 Những điểm nổi bật về trường Đại học Andong
- Top 20 trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc: Trường Đại học Quốc gia Andong nằm trong top 20 trường đại học hàng đầu tại xứ sở kim chi.
- Cơ sở vật chất hiện đại: Trường đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất, đảm bảo môi trường học tập và nghiên cứu tiên tiến.
- Số lượng sinh viên ổn định: Mỗi năm, Đại học Andong thu hút một lượng lớn sinh viên đăng ký theo học, cho thấy sự uy tín và chất lượng của trường.
- Đặc biệt: Đại học Andong đang ngày càng khẳng định vai trò là một trường đại học kiểu mẫu tại Hàn Quốc. Trường tập trung đầu tư và phát triển giảng dạy các chuyên ngành kỹ thuật, áp dụng nhiều tiến bộ khoa học công nghệ, giúp sinh viên lĩnh hội và phát huy tối đa khả năng của mình
Tìm hiểu thêm: ĐẠI HỌC YEUNGJIN HÀN QUỐC – 영진전문대학교 2024
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN CỦA TRƯỜNG ANDONG
2.1. Điều kiện nhập học hệ tiếng trường đại học Andong
- Điều kiện học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 6.5 trở lên
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
- Năm trống không quá 3 năm
2.2. Chương trình đào tạo hệ tiếng
Trên lớp | Thời gian học: Thứ 2 – Thứ 6, 20 tuần/kỳ ~ 400 giờ
Cấp độ từ 1 – 6: Nghe, nói, đọc, viết, tập trung đào tạo giao tiếp |
Lớp học thêm | Luyện thi TOPIK
Lớp văn hóa: Thư pháp, Taekwondo, phát âm, nghe hội thoại thường nhật, luyện viết, v.v Mỗi kỳ đều có các hoạt động trải nghiệm văn hóa |
2.3. Chi phí hệ tiếng tại đại học Andong
Khoản | Chi phí | Ghi chú | |
KRW | VND | ||
Chi phí nhập học | 60,000 | 1,200,000 | Không hoàn trả |
Học phí | 3,600,000 | 72,000,000 | 1 năm |
Bảo hiểm | 150,000 | 3,000,000 | 1 năm |
Giáo trình | 150,000 | 3,000,000 | 1 kỳ học ~ 400 giờ |
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC ANDONG
3.1. Điều kiện nhập học trường đại học Andong
- Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3
- Năm trống không quá 3 năm
3.2. Chương trình đào tạo hệ đại học
Đại học trực thuộc | Chuyên ngành |
Nhân văn và Nghệ thuật | Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc, Trung Quốc
Văn hóa và Du lịch Châu Âu Văn học Trung Quốc Lịch sử, Văn hóa Dân gian Triết học Phương Đông Dệt may Âm nhạc, Nghệ thuật |
Khoa học xã hội | Kinh tế và Thương mại (Kinh tế, Nghiên cứu Thương mại)
Kế toán quản trị (Quản trị Kinh doanh, Kế toán) Luật Hành chính công Phúc lợi xã hội |
Sư phạm | Sư phạm tiếng Hàn, Anh
Giáo dục Đạo đức Kỹ thuật Giáo dục Sư phạm Toán học Sư phạm Tin Sư phạm Kỹ thuật Điện tử Cơ khí |
Khoa học Tự nhiên | Vật lý
Hóa học Ứng dụng Trái đất và Môi trường Thống kê thông tin Giáo dục thể chất |
Kỹ thuật | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật Đa phương tiện Kỹ thuật điện Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật Robot Cơ khí Cơ khí ô tô Kỹ thuật kiến trúc Xây dựng Kỹ thuật Môi trường |
Khoa học Đời sống | Trồng trọt và Dược thảo
Kỹ thuật Y sinh (Khoa học Đời sống, Kỹ thuật Vắc xin Sinh học) Thực vật học Thực phẩm và Công nghệ Sinh học Thực phẩm và Dinh dưỡng Điều dưỡng |
Tổng hợp liên ngành | Nhân văn và học xã hội
Khoa học và kĩ thuật |
3.3. Học phí hệ đại học
Chuyên ngành | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | |
Khoa học xã hội và Nhân văn | 1,596,600 | 31,932,000 |
Khoa học tự nhiên và Giáo dục thể chất | 1,916,500 | 38,330,000 |
Nghệ thuật | 2,062,700 | 41,254,000 |
Kỹ thuật | 2,093,600 | 41,872,000 |
Âm nhạc | 2,269,700 | 45,394,000 |
IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC ANDONG
4.1. Điều kiện nhập học cao học trường đại học Andong
- Sinh viên đã tốt nghiệp Đại học/Thạc sĩ, hoặc cấp học tương đương.
- Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 4.
- Khoa Năng khiếu: TOPIK 3
- Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL (CBT 197, IBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600
4.2. Chương trình đào tạo hệ cao học
Đại học trực thuộc | Chuyên ngành |
Khoa học xã hội và nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc, Văn học Hán Hàn
Văn học dân gian, Triết học phương Đông Lịch sử, Đạo đức quốc gia Ngôn ngữ và Văn học Anh Pháp luật, Hành chính công Kinh tế học, Thương mại Quản trị kinh doanh Công nghệ Giáo dục |
Khoa học tự nhiên | Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học
Khoa học Trái đất và môi trường Dệt may Khoa học Thực phẩm & Dinh dưỡng Phúc lợi & Môi trường Gia đình Trồng trọt và chăn nuôi Công nghệ sinh học thực phẩm Khoa học tài nguyên thực vật Thảo dược |
Kỹ thuật | Cơ khí chính xác
Khoa học và kỹ thuật vật liệu Cơ khí Kỹ thuật thiết kế cơ khí Kỹ thuật ô tô tương lai Kĩ thuật điện tử Kỹ thuật Truyền thông và Thông tin Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật đa phương tiện Kỹ thuật dân dụng và môi trường Kỹ thuật kiến trúc Phần mềm sáng tạo |
Nghệ thuật và Giáo dục Thể chất | Âm nhạc
Mỹ thuật Giáo dục thể chất |
Chương trình học liên ngành | Kỹ thuật vắc xin
Kỹ thuật CNTT-TT sinh học tích hợp Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Sở hữu trí tuệ Kỹ thuật Phòng chống Thảm họa Động đất Vật liệu Hóa chất mới |
4.3. Học phí hệ cao học
Lệ phí nhập học: 173,420 KRW
Chuyên ngành | Học phí | |
KRW/kỳ | VND/kỳ | |
Khoa học xã hội và Nhân văn | 1,625,560 | 33,051,200 |
Khoa học tự nhiên và Giáo dục thể chất | 1,984,090 | 39,681,800 |
Nghệ thuật và Kỹ thuật | 2,135,070 | 42,701,400 |
Âm nhạc | 2,349,290 | 46,985,800 |
V. HỌC BỔNG TẠI ĐẠI HỌC ANDONG
5.1. Học bổng hệ tiếng Hàn
- Sinh viên quốc tế có GPA nằm trong TOP 5% trở lên sẽ nhận học bổng 30% học phí kỳ tiếp theo
- Sinh viên quốc tế có GPA nằm trong TOP 5 – 10% trở lên sẽ nhận học bổng 20% học phí kỳ tiếp theo
5.2. Học bổng hệ Đại học
Đối với sinh viên quốc tế nhập học hệ Đại học sẽ được trao học bổng theo từng khoa:
Chuyên ngành | Học bổng |
KRW ~ VND | |
Khoa học và xã hội | 351,200 ~6,600,000 |
Khoa học và Giáo dục thể chất | 421,600 ~ 7,900,000 |
Kỹ thuật – Nghệ thuật | 453,700 ~ 8,500,000 |
Kỹ thuật (tất cả các khoa của trường Cao đẳng Kỹ thuật) | 460,500 ~ 8,600,000 |
Âm nhạc | 499,300 ~ 9,300,000 |
5.3. Học bổng hệ Cao học
- Học bổng Lãnh đạo toàn cầu ANU: 30% học phí (dành cho sinh viên quốc tế)
- Học bổng xuất sắc: Tùy theo kỳ học (dành cho sinh viên quốc tế nằm trong TOP 20% có GPA cao nhất khoa)
VI. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC ANDONG
- Trang bị trong phòng:
- Mỗi phòng có sẵn bàn học, ghế và Wi-Fi.
- Khi sinh viên chuyển vào, trường sẽ cung cấp chăn, gối và ga trải giường.
- Khu vực chung:
- Phòng tự học
- Phòng sinh hoạt chung
- Bếp và phòng ăn
- Phòng máy tính
- Phòng tập gym
- Phòng giặt
- Chi phí ăn uống:
- Chi phí ăn uống là 470,000 KRW mỗi kỳ (khoảng 8,800,000 VND).
KTX | Phòng | Chi phí (KRW/kỳ) | Chi phí (VND/kỳ) |
KTX nam | Phòng đôi cũ | 750,000 | 15,000,000 |
Phòng đôi mới có ban công | 800,000 | 16,000,000 | |
Phòng đôi mới | 483,000 | 9,660,000 | |
KTX nữ | Phòng 4 | 531,000 | 10,620,000 |
Chung cư BTL | Phòng đôi | 1,120,000 (cả kỳ nghỉ) | 22,400,000 |
Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ hiểu rõ hơn về ngôi trường Đại học Andong! Nếu có băn khoăn hay thắc mắc nào hãy liên hệ đến trung tâm JPSC Đà Nẵng để được tư vấn chi tiết hơn nhé!
JPSC Đà Nẵng, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học, cung cấp mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc tại các trường đại học uy tín. Dịch vụ tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ cam kết cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ, giúp học sinh và gia đình yên tâm lựa chọn hướng đi học tập tại Hàn Quốc.
DU HỌC HÀN QUỐC JPSC ĐÀ NẴNG – Trung tâm đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 08, số 295 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Email: duhochanquoc.jpsc@gmail.com
Website: https://duhochandanang.edu.vn/
Hotline: 0934 042 734