Trái cây và hoa quả không chỉ là nguồn cung cấp vitamin phong phú mà còn rất tốt cho sức khỏe. Bạn đã biết tên tiếng Hàn của loại trái cây mình ưa thích chưa? Hôm nay, JPSC Đà Nẵng sẽ chia sẻ với bạn hơn 100 từ vựng trái cây tiếng Hàn liên quan đến các loại trái cây phổ biến.
Nội dung chính
1. TỪ VỰNG TRÁI CÂY TIẾNG HÀN PHỔ BIẾN
Người dân Hàn Quốc cực kỳ chú trọng đến sức khỏe, đó là lý do vì sao các loại trái cây được bán rất chuộng và chăm sóc kĩ càng. Hãy cùng điểm qua các loại trái cây đó nhé.
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
귤 | gyul | quýt |
사과 | sagwa | táo |
배 | bae | lê |
람부탄 | lambutan | chôm chôm |
두리안 | dulian | sầu riêng |
망고스틴 | mang-goseutin | măng cụt |
옥수수 | ogsusu | bắp |
구아바 | guaba | ổi |
파인애플 | pain-aepeul | dứa |
포도 | podo | nho |
청포도 | cheongpodo | nho xanh |
딸기 | ttalgi | dâu tây |
살구 | salgu |
quả mơ |
대추 | daechu | táo tàu |
감 | gam | quả hồng |
곶감 | gojgam | quả hồng khô |
레몬 | lemon | quả chanh |
수박 | subag | quả dưa hấu |
반석류 | banseoglyu | quả ổi |
살구 | salgu | quả mơ |
포멜로 | pomello | quả bưởi |
사보체 | saboche | quả hồng xiêm |
롱안 | long-an | quả nhãn |
아보카도 | abokado | quả bơ |
망고 | mang-go | quả xoài |
서양자두 | seoyangjadu | quả mận |
밀크과일 | milkeugwail | quả vú sữa |
금귤 | geumgyul | quả quất |
토마토 | tomato | quả cà chua |
카람볼라 | kalambolla | quả khế |
석류 | seoglyu | quả lựu |
잭 과일 | jaeg gwail | quả mít |
키위 | kiwi | quả kiwi |
리치 | lichi | quả vải |
멜론 | mellon | dưa gang |
무화과 | muhwagwa | quả sung |
잭 과일 | jaeg gwail | quả mít |
체리 | cheli | quả anh đào |
땅콩 | ttangkong | củ lạc |
무화과 | muhwagwa | quả sung |
코코넛 | kokoneos | quả dừa |
용과 | yong-gwa | quả thanh long |
고추 | gochu | quả ớt |
바나나 | banana | quả chuối |
호두 | hodu | quả óc chó |
오렌지 | olenji | quả cam |
복숭아 | bogsung-a | quả đào |
체리 | cheli | quả anh đào |
오이 | oi | dưa chuột |
금귤 | geumgyul | quả quất |
파파야 | papaya | đu đủ |
밤 | bam | hạt dẻ |
용과 | yong-gwa | thanh long |
밤 | bam | hạt dẻ |
2. TỪ VỰNG TRÁI CÂY TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG VỀ CÁC MÓN ĂN – THỨC UỐNG LÀM TỪ TRÁI CÂY
Ngoài các loại quả nguyên chất, người Hàn cũng thường kết hợp chúng với nhiều món ăn khác nhau để tạo nên một món ăn giàu dinh dưỡng. Dưới đây là một số món ăn, thức uống làm từ trái cây trong bàn tiệc của người Hàn:
Tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
과일 생크림 케이크 | bánh kem tươi trái cây |
건과일 | trái cây sấy khô |
과일 빙수 | bingsu (kem tuyết) trái cây |
과일 스무디 | smoothie (sinh tố) trái cây |
과일 아이스크림 | kem trái cây |
과일잼 | mứt trái cây |
과일주 | rượu trái cây |
과일 주스 | nước ép trái cây |
과일 통조림 | trái cây đóng hộp |
3. NHỮNG MẪU CÂU GIAO TIẾP CHỨA TỪ VỰNG TRÁI CÂY TIẾNG HÀN THÔNG DỤNG
사과가 좋아요 (Sagwa-ga joayo): Tôi thích táo.
오렌지를 먹을래요? (Orenjireul meogeullae-yo?): Bạn muốn ăn cam không?
수박은 여름에 제일 좋아요. (Subageun yeoreume jeil joayo.): Dưa hấu ngon nhất vào mùa hè.
이 딸기는 맛있어요. (I ttalgineun masisseoyo.): Quả dâu này ngon lắm.
키위는 비타민 C가 많아요. (Kiwi-neun bitamin Cga manayo.): Kiwi có nhiều vitamin C.
어떤 과일을 좋아하세요? (Eotteon gwaileul joahaseyo?): Bạn thích loại trái cây nào?
저는 수박을 제일 좋아해요. (Jeoneun subageul jeil joahaeyo.): Tôi thích ăn dưa hấu nhất.
오렌지 한 키로 얼마에요? (Orenji han kilo eolmaeyo?): Bao nhiêu tiền một cân cam vậy ạ?
왜 사과를 먹기 싫어해요? (Wae sagwareul meokgi sirheohaeyo?): Tại sao bạn không thích ăn táo?
4. LUYỆN TẬP VỚI TỪ VỰNG TRÁI CÂY TIẾNG HÀN
Để trau dồi thêm vốn từ vựng trái cây tiếng Hàn, JPSC Đà Nẵng gợi ý cho bạn bài tập trắc nghiệp tương ứng với từng mô tả các loại trái cây dưới đây:
Câu 1: 둥글고 크며 초록 빛깔에 검푸른 줄무늬가 있으며 속이 붉고 수분이 많은 과일
- 파인애플
- 수박
- 잭프루트
- 람부탄
Câu 2: 빨갛고 단단한 껍질 속에 새콤달콤한 분홍빛의 작은 알갱이가 가득 들어 있는 둥근 과일
- 복숭아
- 살구
- 포멜로
- 석류
Câu 3: 길고 굽은 모양으로 껍질이 노랗고 잘 벗겨지며 흰 살이 달고 부드러운 열대 과일
- 망고스틴
- 구아바
- 바나나
- 리치
Câu 4: 타원형에 과육이 노랗고 부드러우며 단맛이 나는 열대 과일
- 망고
- 귤
- 복분자
- 사과
Hy vọng những thông tin JPSC Đà Nẵng cung cấp cho bạn sẽ là một nguồn tài nguyên quý giá, giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và học hỏi thêm nhiều kiến thức khi du học Hàn Quốc. Lưu ngay những từ vựng trái cây tiếng Hàn phổ biến nhất này nhé.
DU HỌC HÀN QUỐC JPSC ĐÀ NẴNG – Trung tâm đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 08, số 295 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Email: duhochanquoc.jpsc@gmail.com
Website: https://duhochandanang.edu.vn/
Hotline: 0934 042 734