5 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP SO SÁNH PHỔ BIẾN NHẤT TRONG TIẾNG HÀN 

Ngữ pháp so sánh tiếng Hàn đó là một đề tài quan trọng và nó thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách nắm vững nhiều cấu trúc so sánh, bạn sẽ có khả năng sử dụng chúng một cách linh hoạt, từ đó giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Hàn một cách thành thạo hơn. Hãy cùng JPSC Đà Nẵng tìm hiểu nhé!

1. So sánh ngang bằng: 나도 và 그리고

Ngữ pháp tiếng Hàn dạng so sánh
Ngữ pháp tiếng Hàn dạng so sánh

Ngữ pháp “so sánh ngang bằng” trong tiếng Hàn được thể hiện bằng cách sử dụng cấu trúc 나도 (nado) và 그리고 (geurigo). 

1.1. 나도 (nado)

  •  나도 được dùng để diễn đạt ý “cũng” hoặc “tôi cũng”. Nó được sử dụng khi bạn muốn thể hiện rằng bạn cũng có cùng một hành động hoặc tính chất như người khác.

– Ví dụ: “나도 한국어를 공부해요.” (Tôi cũng học tiếng Hàn.)

2. 그리고 (geurigo)

  • 그리고 dịch là “và” và thường được sử dụng để kết nối hai ý hoặc hành động liên quan đến nhau, nhấn mạnh sự liên kết giữa chúng.

– Ví dụ: “나는 한국에 갔고, 일본에도 갔어요.” (Tôi đã đến Hàn Quốc và cũng đã đến Nhật Bản.)

  • Trong cả hai trường hợp, 나도그리고 đều thể hiện sự tương đồng hoặc kết nối giữa hai sự vật, hiện tượng, v.v… Tuy nhiên, 나도 tập trung vào cá nhân, trong khi 그리고 có thể liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói chung hơn.

Ví dụ:

– 나도 먹었어요. (Tôi cũng đã ăn.)

– 나는 영화를 좋아하고 음악도 좋아해요. (Tôi thích phim và cũng thích nhạc.)

3. So sánh hơn, kém: -보다 và -에 비해서

So sánh hơn, kém trong tiếng Hàn
So sánh hơn, kém trong tiếng Hàn

Ngoài việc so sánh ngang bằng, ngôn ngữ Hàn Quốc còn sử dụng các cấu trúc để diễn đạt sự so sánh hơn hoặc kém hơn. Trong số đó, hai cấu trúc ngữ pháp phổ biến nhất để so sánh hơn và kém hơn là Danh từ + “보다” Danh từ + “에 비해서”.

3.1 Danh từ + 보다

Cấu trúc này sử dụng trợ từ -보다 sau một danh từ để so sánh nó với một danh từ khác trong câu. Đây là cách thể hiện sự so sánh về các đặc điểm và tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng hoặc con người.

Cấu trúc Danh từ + 보다 thường đi kèm với các trạng từ như 더 (hơn), 덜 (kém hơn), 많이 (nhiều), v.v., để làm cho câu trở nên phong phú và chi tiết hơn.

Ví dụ:

– 저는 영화를 음악보다 더 좋아해요. (Tôi thích phim hơn là âm nhạc)

– 지하철이 버스보다 더 빨라요. (Tàu điện ngầm nhanh hơn xe bus)

– 금년에는 작년보다 비가 많이 와요. (Trong năm nay, mưa nhiều hơn năm trước)

3.2 Danh từ + 에 비해서

Tương tự như -보다, cấu trúc ngữ pháp Danh từ + 에 비해서 (rút gọn thành -에 비해) được sử dụng để so sánh về các đặc điểm và tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng hoặc con người.

Ví dụ:

– 이 가게의 옷은 다른 가게에 비해서 비싸요. (Quần áo ở cửa hàng này đắt hơn ở cửa hàng khác)

– 한국어가 영어에 비해서 더 어려워요. (Tiếng Hàn khó hơn tiếng Anh)

– 금년 겨울은 작년에 비해 따뜻할 것 같아요. (Mùa đông năm nay có vẻ ấm áp hơn năm trước)

3.3 Sự khác nhau giữa -보다 và -에 비해서

Sự khác nhau giữa -보다 và -에 비해서
Sự khác nhau giữa -보다 và -에 비해서

– Trạng từ nghi vấn như 누구 hay 무엇 không thể kết hợp với -에 비해서, nhưng có thể sử dụng cùng với -보다.

– Khi muốn so sánh về các khía cạnh trừu tượng như suy nghĩ, ý tưởng, dự định, -보다 thường được sử dụng, nhưng -에 비해서 không thích hợp.

– -보다 thường xuất hiện trong ngôn ngữ nói hàng ngày, trong khi -에 비해서 thường được sử dụng trong văn viết chính thức.

Những cấu trúc này là những công cụ hữu ích giúp diễn đạt sự so sánh một cách chính xác và phong phú trong tiếng Hàn.

4. So sánh nhất: 제일 / 가장

Ngữ pháp so sánh nhất
Ngữ pháp so sánh nhất

Trong ngữ pháp tiếng Hàn, để diễn đạt sự so sánh nhất (nhiều nhất, lớn nhất, cao nhất, …), bạn có thể sử dụng cấu trúc ngữ pháp -(으)ㅁ 중에 제일 hoặc -(으)ㅂ/는 게 제일.

4.1. Cấu trúc -(으)ㅁ 중에 제일

Cấu trúc này thường được sử dụng khi so sánh giữa các tình huống, điều kiện, hay sự việc.

-Ví dụ:

-이 음료 중에 제일 맛있어요. (Trong những loại đồ uống này, cái này ngon nhất.)

-여름에 가본 여행지 중에 제일 기억에 남는 곳이 어디에요? (Trong những địa điểm du lịch bạn đã ghé qua vào mùa hè, địa điểm nào là nơi bạn nhớ nhất?)

4.2. Cấu trúc -(으)ㅂ/는 게 제일

Cấu trúc ngữ pháp so sánh tiếng Hàn này thường được sử dụng khi so sánh giữa các vật, người, hoặc tính chất cụ thể.

-Ví dụ:

– 이 신발이 제일 편해요. (Đôi giày này thoải mái nhất.)

– 그 공원은 이 도시에서 제일 아름다워요. (Công viên đó đẹp nhất trong thành phố này.)

– 이 책은 내가 읽은 책 중에 제일 재미있어요. (Cuốn sách này thú vị nhất trong những cuốn sách mà tôi đã đọc.)

Lưu ý rằng cả hai cấu trúc này đều giúp bạn diễn đạt sự so sánh nhất trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào đối tượng bạn đang muốn so sánh.

Các cấu trúc ngữ pháp so sánh tiếng Hàn như so sánh ngang bằng, so sánh cao hơn hoặc thấp hơn, và so sánh nhất đều là những phần quan trọng và không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. JPSC Đà Nẵng hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn sẽ hiểu sâu hơn về những cấu trúc ngữ pháp này và có thể linh hoạt sử dụng chúng khi giao tiếp và viết tiếng Hàn, giúp bạn trở nên thành thạo hơn!

_____________________________________________________________________________

DU HỌC HÀN QUỐC JPSC ĐÀ NẴNG  – Trung tâm đại diện của nhiều trường Đại học Hàn Quốc tại Việt Nam 

Địa chỉ: Tầng 08, số 295 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng

Email: duhochanquoc.jpsc@gmail.com

Website: https://duhochandanang.edu.vn/

Fb: Du học JPSC Đà Nẵng

Hotline: 0934 042 734

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Developed by Tiepthitute
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay